MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,547,158,139 434,737,714,991 519,117,391,281 515,303,229,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,744,279,211 4,511,837,151 8,945,024,290 7,754,051,921
1. Tiền 2,402,250,165 1,169,808,105 4,578,138,505 7,382,647,252
2. Các khoản tương đương tiền 2,342,029,046 3,342,029,046 4,366,885,785 371,404,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 214,130,000,000 210,451,453,800 210,184,956,464 212,301,660,464
1. Chứng khoán kinh doanh 214,130,000,000 210,451,453,800 210,453,114,264 212,301,660,464
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268,157,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,647,463,992 214,591,685,842 261,199,280,511 245,445,731,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,762,779,032 3,719,023,044 44,584,864,200 30,679,566,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,224,639,504 196,914,816,787 108,783,270,062 104,859,156,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,388,443,842
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 9,568,750,000 9,568,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,890,395,456 18,988,196,011 106,484,393,492 103,076,817,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,230,350,000 -8,030,350,000 -8,227,002,778 -8,127,002,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,005,535
IV. Hàng tồn kho 30,928,958,353 41,761,681,326
1. Hàng tồn kho 30,928,958,353 41,980,155,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218,474,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,025,414,936 5,182,738,198 7,859,171,663 8,040,104,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 388,455,000 557,179,625 1,937,617,277 1,506,259,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,602,425,708 3,603,946,909 4,444,871,814 4,694,308,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,362,142 946,362,142 999,676,205 1,010,496,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 88,172,086 75,249,522 477,006,367 829,039,367
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 323,865,654,855 128,036,689,834 361,285,348,494 348,223,198,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 3,510,158,846 3,915,727,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 538,000,000 772,700,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 2,972,158,846 3,143,027,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 267,405,270 252,952,617 211,866,385,040 206,430,950,865
1. Tài sản cố định hữu hình 168,363,413 164,649,719 130,398,935,452 126,644,962,385
- Nguyên giá 2,182,582,982 2,182,582,982 189,912,085,595 190,039,512,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,014,219,569 -2,017,933,263 -59,513,150,143 -63,394,550,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 73,714,731,040 72,112,236,889
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,204,988,302 -4,807,482,453
3. Tài sản cố định vô hình 99,041,857 88,302,898 7,752,718,548 7,673,751,591
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 9,142,410,435 9,142,410,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,530,668 -190,269,627 -1,389,691,887 -1,468,658,844
III. Bất động sản đầu tư 3,726,976,242 3,675,921,774 10,102,412,760 10,051,358,292
- Nguyên giá 26,001,367,597 26,001,367,597 32,478,913,051 32,478,913,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,274,391,355 -22,325,445,823 -22,376,500,291 -22,427,554,759
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,066,204,893 124,066,204,893 128,206,360,350 124,550,800,349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124,066,204,893 124,066,204,893 128,206,360,350 124,210,210,349
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 340,590,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,150,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 95,068,450 31,610,550 7,600,031,498 3,274,361,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,827,816,541 1,250,861,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 95,068,450 31,610,550 46,715,117 345,930,820
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,725,499,840 1,677,569,289
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 563,412,812,994 562,774,404,825 880,402,739,775 863,526,428,385
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,208,483,784 81,184,779,541 309,980,160,381 300,056,512,358
I. Nợ ngắn hạn 79,713,787,175 79,628,487,432 162,196,083,296 212,634,608,322
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,922,000 47,922,000 36,761,388,735 73,180,998,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 410,387,048 627,220,846 1,567,121,342 1,349,798,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,853,962 21,100,461 3,619,191,717 1,764,395,799
4. Phải trả người lao động 2,372,000 26,570,000 1,110,608,235 595,676,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 996,989,163 1,057,024,818 3,067,026,726 3,067,483,117
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,748,700,142
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 276,729,659
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,305,909,665 58,230,346,510 62,923,432,315 60,933,914,418
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,254,681,770 50,660,277,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,326,335,098 9,020,284,558 9,017,884,558 8,735,345,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,494,696,609 1,556,292,109 147,784,077,085 87,421,904,036
1. Phải trả người bán dài hạn 58,222,732,657 18,469,359,841
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,089,470,359 1,186,835,359 23,230,932,461 25,416,333,491
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,033,943,717 43,114,732,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78,433,661
12. Dự phòng phải trả dài hạn 405,226,250 369,456,750 296,468,250 343,044,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,204,329,210 481,589,625,284 570,422,579,394 563,469,916,027
I. Vốn chủ sở hữu 482,204,329,210 481,589,625,284 570,422,579,394 563,469,916,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 276,099,880,000 276,099,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 276,099,880,000 276,099,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,611,990,000 198,611,990,000 373,143,990,000 179,066,164,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,492,459,210 6,877,755,284 -199,739,425,645 -12,503,168,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,651,805,265 10,651,805,265 10,651,805,265 74,613,994
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,159,346,055 -3,774,049,981 -210,391,230,910 -12,577,782,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,718,135,039 10,607,039,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 563,412,812,994 562,774,404,825 880,402,739,775 863,526,428,385
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.