TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,547,158,139 |
434,737,714,991 |
519,117,391,281 |
515,303,229,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,744,279,211 |
4,511,837,151 |
8,945,024,290 |
7,754,051,921 |
|
1. Tiền |
2,402,250,165 |
1,169,808,105 |
4,578,138,505 |
7,382,647,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,342,029,046 |
3,342,029,046 |
4,366,885,785 |
371,404,669 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
214,130,000,000 |
210,451,453,800 |
210,184,956,464 |
212,301,660,464 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
214,130,000,000 |
210,451,453,800 |
210,453,114,264 |
212,301,660,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-268,157,800 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,647,463,992 |
214,591,685,842 |
261,199,280,511 |
245,445,731,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,762,779,032 |
3,719,023,044 |
44,584,864,200 |
30,679,566,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,224,639,504 |
196,914,816,787 |
108,783,270,062 |
104,859,156,748 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
5,388,443,842 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
9,568,750,000 |
9,568,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,890,395,456 |
18,988,196,011 |
106,484,393,492 |
103,076,817,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,230,350,000 |
-8,030,350,000 |
-8,227,002,778 |
-8,127,002,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,005,535 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
30,928,958,353 |
41,761,681,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
30,928,958,353 |
41,980,155,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-218,474,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,025,414,936 |
5,182,738,198 |
7,859,171,663 |
8,040,104,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
388,455,000 |
557,179,625 |
1,937,617,277 |
1,506,259,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,602,425,708 |
3,603,946,909 |
4,444,871,814 |
4,694,308,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
946,362,142 |
946,362,142 |
999,676,205 |
1,010,496,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
88,172,086 |
75,249,522 |
477,006,367 |
829,039,367 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
323,865,654,855 |
128,036,689,834 |
361,285,348,494 |
348,223,198,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
3,510,158,846 |
3,915,727,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
538,000,000 |
772,700,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
2,972,158,846 |
3,143,027,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,405,270 |
252,952,617 |
211,866,385,040 |
206,430,950,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,363,413 |
164,649,719 |
130,398,935,452 |
126,644,962,385 |
|
- Nguyên giá |
2,182,582,982 |
2,182,582,982 |
189,912,085,595 |
190,039,512,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,014,219,569 |
-2,017,933,263 |
-59,513,150,143 |
-63,394,550,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
73,714,731,040 |
72,112,236,889 |
|
- Nguyên giá |
|
|
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,204,988,302 |
-4,807,482,453 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,041,857 |
88,302,898 |
7,752,718,548 |
7,673,751,591 |
|
- Nguyên giá |
278,572,525 |
278,572,525 |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,530,668 |
-190,269,627 |
-1,389,691,887 |
-1,468,658,844 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,726,976,242 |
3,675,921,774 |
10,102,412,760 |
10,051,358,292 |
|
- Nguyên giá |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
32,478,913,051 |
32,478,913,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,274,391,355 |
-22,325,445,823 |
-22,376,500,291 |
-22,427,554,759 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
124,066,204,893 |
124,066,204,893 |
128,206,360,350 |
124,550,800,349 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
124,066,204,893 |
124,066,204,893 |
128,206,360,350 |
124,210,210,349 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
340,590,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,700,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,150,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,068,450 |
31,610,550 |
7,600,031,498 |
3,274,361,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,827,816,541 |
1,250,861,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
95,068,450 |
31,610,550 |
46,715,117 |
345,930,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,725,499,840 |
1,677,569,289 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
563,412,812,994 |
562,774,404,825 |
880,402,739,775 |
863,526,428,385 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,208,483,784 |
81,184,779,541 |
309,980,160,381 |
300,056,512,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,713,787,175 |
79,628,487,432 |
162,196,083,296 |
212,634,608,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,922,000 |
47,922,000 |
36,761,388,735 |
73,180,998,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
410,387,048 |
627,220,846 |
1,567,121,342 |
1,349,798,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,853,962 |
21,100,461 |
3,619,191,717 |
1,764,395,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,372,000 |
26,570,000 |
1,110,608,235 |
595,676,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
996,989,163 |
1,057,024,818 |
3,067,026,726 |
3,067,483,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
1,748,700,142 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
276,729,659 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,305,909,665 |
58,230,346,510 |
62,923,432,315 |
60,933,914,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33,254,681,770 |
50,660,277,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,326,335,098 |
9,020,284,558 |
9,017,884,558 |
8,735,345,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,494,696,609 |
1,556,292,109 |
147,784,077,085 |
87,421,904,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
58,222,732,657 |
18,469,359,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,089,470,359 |
1,186,835,359 |
23,230,932,461 |
25,416,333,491 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
66,033,943,717 |
43,114,732,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
78,433,661 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
405,226,250 |
369,456,750 |
296,468,250 |
343,044,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,204,329,210 |
481,589,625,284 |
570,422,579,394 |
563,469,916,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,204,329,210 |
481,589,625,284 |
570,422,579,394 |
563,469,916,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
198,611,990,000 |
198,611,990,000 |
373,143,990,000 |
179,066,164,990 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,492,459,210 |
6,877,755,284 |
-199,739,425,645 |
-12,503,168,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,651,805,265 |
10,651,805,265 |
10,651,805,265 |
74,613,994 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,159,346,055 |
-3,774,049,981 |
-210,391,230,910 |
-12,577,782,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,718,135,039 |
10,607,039,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
563,412,812,994 |
562,774,404,825 |
880,402,739,775 |
863,526,428,385 |
|