MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,789,304,591 239,547,158,139 434,737,714,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,925,193,610 4,744,279,211 4,511,837,151
1. Tiền 583,164,564 2,402,250,165 1,169,808,105
2. Các khoản tương đương tiền 20,342,029,046 2,342,029,046 3,342,029,046
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 214,130,000,000 210,451,453,800
1. Chứng khoán kinh doanh 214,130,000,000 210,451,453,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,433,741,045 15,647,463,992 214,591,685,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,815,845,475 3,762,779,032 3,719,023,044
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 196,848,375,957 1,224,639,504 196,914,816,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,999,869,613 18,890,395,456 18,988,196,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,230,350,000 -8,230,350,000 -8,030,350,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,430,369,936 5,025,414,936 5,182,738,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 776,910,000 388,455,000 557,179,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,602,425,708 3,602,425,708 3,603,946,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,362,142 946,362,142 946,362,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 104,672,086 88,172,086 75,249,522
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 326,780,197,139 323,865,654,855 128,036,689,834
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,857,923 267,405,270 252,952,617
1. Tài sản cố định hữu hình 172,077,107 168,363,413 164,649,719
- Nguyên giá 2,182,582,982 2,182,582,982 2,182,582,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,010,505,875 -2,014,219,569 -2,017,933,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,780,816 99,041,857 88,302,898
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 278,572,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,791,709 -179,530,668 -190,269,627
III. Bất động sản đầu tư 3,778,030,710 3,726,976,242 3,675,921,774
- Nguyên giá 26,001,367,597 26,001,367,597 26,001,367,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,223,336,887 -22,274,391,355 -22,325,445,823
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,055,356,711 124,066,204,893 124,066,204,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124,055,356,711 124,066,204,893 124,066,204,893
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 198,530,000,000 195,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 198,980,000,000 196,150,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,951,795 95,068,450 31,610,550
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 124,951,795 95,068,450 31,610,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,569,501,730 563,412,812,994 562,774,404,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,383,889,556 81,208,483,784 81,184,779,541
I. Nợ ngắn hạn 79,987,608,527 79,713,787,175 79,628,487,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,922,000 47,922,000 47,922,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 410,397,048 410,387,048 627,220,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,651,463 25,853,962 21,100,461
4. Phải trả người lao động 2,372,000 26,570,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 570,115,830 996,989,163 1,057,024,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95,032,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,267,469,393 58,305,909,665 58,230,346,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,961,001,918 9,326,335,098 9,020,284,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,396,281,029 1,494,696,609 1,556,292,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 989,032,279 1,089,470,359 1,186,835,359
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 407,248,750 405,226,250 369,456,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 483,185,612,174 482,204,329,210 481,589,625,284
I. Vốn chủ sở hữu 483,185,612,174 482,204,329,210 481,589,625,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 276,099,880,000 276,099,880,000 276,099,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 276,099,880,000 276,099,880,000 276,099,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,611,990,000 198,611,990,000 198,611,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,473,742,174 7,492,459,210 6,877,755,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,651,805,265 10,651,805,265 10,651,805,265
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,178,063,091 -3,159,346,055 -3,774,049,981
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,569,501,730 563,412,812,994 562,774,404,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.