TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
237,789,304,591 |
239,547,158,139 |
434,737,714,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,925,193,610 |
4,744,279,211 |
4,511,837,151 |
|
1. Tiền |
|
583,164,564 |
2,402,250,165 |
1,169,808,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,342,029,046 |
2,342,029,046 |
3,342,029,046 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
214,130,000,000 |
210,451,453,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
214,130,000,000 |
210,451,453,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
211,433,741,045 |
15,647,463,992 |
214,591,685,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,815,845,475 |
3,762,779,032 |
3,719,023,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
196,848,375,957 |
1,224,639,504 |
196,914,816,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
18,999,869,613 |
18,890,395,456 |
18,988,196,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,230,350,000 |
-8,230,350,000 |
-8,030,350,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,430,369,936 |
5,025,414,936 |
5,182,738,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
776,910,000 |
388,455,000 |
557,179,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,602,425,708 |
3,602,425,708 |
3,603,946,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
946,362,142 |
946,362,142 |
946,362,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
104,672,086 |
88,172,086 |
75,249,522 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
326,780,197,139 |
323,865,654,855 |
128,036,689,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
281,857,923 |
267,405,270 |
252,952,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
172,077,107 |
168,363,413 |
164,649,719 |
|
- Nguyên giá |
|
2,182,582,982 |
2,182,582,982 |
2,182,582,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,010,505,875 |
-2,014,219,569 |
-2,017,933,263 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
109,780,816 |
99,041,857 |
88,302,898 |
|
- Nguyên giá |
|
278,572,525 |
278,572,525 |
278,572,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-168,791,709 |
-179,530,668 |
-190,269,627 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,778,030,710 |
3,726,976,242 |
3,675,921,774 |
|
- Nguyên giá |
|
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,223,336,887 |
-22,274,391,355 |
-22,325,445,823 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
124,055,356,711 |
124,066,204,893 |
124,066,204,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
124,055,356,711 |
124,066,204,893 |
124,066,204,893 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
198,530,000,000 |
195,700,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
198,980,000,000 |
196,150,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
124,951,795 |
95,068,450 |
31,610,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
124,951,795 |
95,068,450 |
31,610,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
564,569,501,730 |
563,412,812,994 |
562,774,404,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
81,383,889,556 |
81,208,483,784 |
81,184,779,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
79,987,608,527 |
79,713,787,175 |
79,628,487,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
47,922,000 |
47,922,000 |
47,922,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
410,397,048 |
410,387,048 |
627,220,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
37,651,463 |
25,853,962 |
21,100,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,372,000 |
26,570,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
570,115,830 |
996,989,163 |
1,057,024,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
95,032,636 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
58,267,469,393 |
58,305,909,665 |
58,230,346,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,961,001,918 |
9,326,335,098 |
9,020,284,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,396,281,029 |
1,494,696,609 |
1,556,292,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
989,032,279 |
1,089,470,359 |
1,186,835,359 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
407,248,750 |
405,226,250 |
369,456,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
483,185,612,174 |
482,204,329,210 |
481,589,625,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
483,185,612,174 |
482,204,329,210 |
481,589,625,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
198,611,990,000 |
198,611,990,000 |
198,611,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,473,742,174 |
7,492,459,210 |
6,877,755,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,651,805,265 |
10,651,805,265 |
10,651,805,265 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,178,063,091 |
-3,159,346,055 |
-3,774,049,981 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
564,569,501,730 |
563,412,812,994 |
562,774,404,825 |
|