MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 899,185,712,261 633,892,004,857 517,004,531,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 497,384,248,602 37,053,944,950 9,051,082,407
1. Tiền 2,384,248,602 13,053,944,950 4,684,196,622
2. Các khoản tương đương tiền 495,000,000,000 24,000,000,000 4,366,885,785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,000,945,600 414,705,108,402 223,954,956,464
1. Chứng khoán kinh doanh 224,223,114,264
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268,157,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,617,846,334 -8,761,455,634
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,272,808,017 26,305,159,697 243,293,147,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,637,371,779 15,257,911,448 36,895,809,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 539,231,002 8,525,271,726 105,037,487,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,103,621,690
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,568,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,020,725,236 17,620,737,583 97,914,481,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,924,520,000 -15,098,761,060 -8,227,002,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,415,418,142 150,455,254,398 32,820,680,399
1. Hàng tồn kho 150,415,418,142 150,455,254,398 33,039,154,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218,474,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,112,291,900 5,372,537,410 7,884,664,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723,242,314 381,739,918 1,937,617,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,716,811,169 3,569,783,343 4,470,364,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 939,439,733 941,712,233 999,676,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 732,798,684 479,301,916 477,006,367
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,130,825,887 203,240,189,234 353,403,151,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,500,000,000 3,681,027,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 538,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000 3,143,027,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,500,000,000
II.Tài sản cố định 21,262,413,706 18,467,804,874 211,913,103,992
1. Tài sản cố định hữu hình 13,437,734,180 12,940,621,912 130,445,654,404
- Nguyên giá 17,240,777,894 17,295,555,439 190,043,592,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,803,043,714 -4,354,933,527 -59,597,938,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 73,714,731,040
- Nguyên giá 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,204,988,302
3. Tài sản cố định vô hình 206,431,447 163,475,611 7,752,718,548
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 9,142,410,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,141,078 -115,096,914 -1,389,691,887
III. Bất động sản đầu tư 10,102,412,760
- Nguyên giá 32,478,913,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,376,500,291
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,210,210,349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124,210,210,349
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,618,248,079 5,363,707,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,792,674,520 130,195,688,748
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,715,700,406 48,894,958,748
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,726,883,000 95,558,883,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,649,908,886 -14,258,153,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,160,090,848 653,165,354 3,496,396,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 830,119,058 588,631,929 1,426,677,776
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 329,971,790 64,533,425 344,218,981
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,725,499,840
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,039,316,538,148 837,132,194,091 870,407,683,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 312,476,197,267 291,111,971,047 306,962,341,399
I. Nợ ngắn hạn 223,097,387,714 190,322,609,946 219,387,272,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,749,998,775 734,535,379 73,040,637,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 854,238,058 1,811,989,898 471,887,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,720,726,764 2,208,171,213 5,670,449,609
4. Phải trả người lao động 1,110,480,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,091,237,730 2,621,642,022 3,070,002,387
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,722,719,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,685,192,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,472,321,272 9,017,884,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,378,809,553 100,789,361,101 87,575,069,345
1. Phải trả người bán dài hạn 18,469,359,841
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,576,173,951 1,709,984,489 25,532,932,461
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,229,732,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 343,044,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 726,840,340,881 546,020,223,044 563,445,341,880
I. Vốn chủ sở hữu 726,840,340,881 546,020,223,044 563,445,341,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 276,099,880,000 276,099,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,611,990,000 198,611,990,000 179,066,164,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,402,708,840
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,228,894,104 21,993,791,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,559,229,683 66,417,605,520 -12,577,782,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,651,805,265
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,229,588,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,657,079,733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,039,316,538,148 837,132,194,091 870,407,683,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.