TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
899,185,712,261 |
633,892,004,857 |
|
517,004,531,596 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
497,384,248,602 |
37,053,944,950 |
|
9,051,082,407 |
|
1. Tiền |
2,384,248,602 |
13,053,944,950 |
|
4,684,196,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
495,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4,366,885,785 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,000,945,600 |
414,705,108,402 |
|
223,954,956,464 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
224,223,114,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-268,157,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,617,846,334 |
-8,761,455,634 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,272,808,017 |
26,305,159,697 |
|
243,293,147,708 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,637,371,779 |
15,257,911,448 |
|
36,895,809,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
539,231,002 |
8,525,271,726 |
|
105,037,487,352 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
2,103,621,690 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
9,568,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,020,725,236 |
17,620,737,583 |
|
97,914,481,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,924,520,000 |
-15,098,761,060 |
|
-8,227,002,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,415,418,142 |
150,455,254,398 |
|
32,820,680,399 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,415,418,142 |
150,455,254,398 |
|
33,039,154,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-218,474,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,112,291,900 |
5,372,537,410 |
|
7,884,664,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
723,242,314 |
381,739,918 |
|
1,937,617,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,716,811,169 |
3,569,783,343 |
|
4,470,364,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
939,439,733 |
941,712,233 |
|
999,676,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
732,798,684 |
479,301,916 |
|
477,006,367 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,130,825,887 |
203,240,189,234 |
|
353,403,151,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,500,000,000 |
|
|
3,681,027,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
538,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3,143,027,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,500,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,262,413,706 |
18,467,804,874 |
|
211,913,103,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,437,734,180 |
12,940,621,912 |
|
130,445,654,404 |
|
- Nguyên giá |
17,240,777,894 |
17,295,555,439 |
|
190,043,592,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,803,043,714 |
-4,354,933,527 |
|
-59,597,938,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
73,714,731,040 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,204,988,302 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
206,431,447 |
163,475,611 |
|
7,752,718,548 |
|
- Nguyên giá |
278,572,525 |
278,572,525 |
|
9,142,410,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,141,078 |
-115,096,914 |
|
-1,389,691,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
10,102,412,760 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
32,478,913,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-22,376,500,291 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
124,210,210,349 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
124,210,210,349 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,618,248,079 |
5,363,707,351 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,792,674,520 |
130,195,688,748 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,715,700,406 |
48,894,958,748 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,726,883,000 |
95,558,883,000 |
|
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,649,908,886 |
-14,258,153,000 |
|
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,160,090,848 |
653,165,354 |
|
3,496,396,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
830,119,058 |
588,631,929 |
|
1,426,677,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
329,971,790 |
64,533,425 |
|
344,218,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
1,725,499,840 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,039,316,538,148 |
837,132,194,091 |
|
870,407,683,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
312,476,197,267 |
291,111,971,047 |
|
306,962,341,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
223,097,387,714 |
190,322,609,946 |
|
219,387,272,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,749,998,775 |
734,535,379 |
|
73,040,637,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
854,238,058 |
1,811,989,898 |
|
471,887,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
79,720,726,764 |
2,208,171,213 |
|
5,670,449,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,110,480,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,091,237,730 |
2,621,642,022 |
|
3,070,002,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
60,722,719,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
55,685,192,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
|
10,598,018,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,472,321,272 |
|
9,017,884,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,378,809,553 |
100,789,361,101 |
|
87,575,069,345 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
18,469,359,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,576,173,951 |
1,709,984,489 |
|
25,532,932,461 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
43,229,732,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
343,044,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
726,840,340,881 |
546,020,223,044 |
|
563,445,341,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
726,840,340,881 |
546,020,223,044 |
|
563,445,341,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
276,099,880,000 |
276,099,880,000 |
|
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
198,611,990,000 |
198,611,990,000 |
|
179,066,164,990 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-39,402,708,840 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,228,894,104 |
21,993,791,154 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,559,229,683 |
66,417,605,520 |
|
-12,577,782,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
10,651,805,265 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-23,229,588,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
10,657,079,733 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,039,316,538,148 |
837,132,194,091 |
|
870,407,683,279 |
|