TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,766,603,471 |
45,699,236,644 |
53,709,666,168 |
46,240,166,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,160,216,958 |
7,504,228,968 |
4,826,962,548 |
5,922,416,090 |
|
1. Tiền |
5,160,216,958 |
7,504,228,968 |
4,826,962,548 |
5,922,416,090 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,411,562,589 |
7,080,793,213 |
6,273,159,691 |
4,698,129,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,883,901,519 |
3,478,261,275 |
3,540,208,961 |
996,530,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
981,170,953 |
254,235,228 |
344,014,262 |
371,700,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,597,044,555 |
3,382,777,634 |
2,423,417,392 |
3,371,851,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,554,438 |
-34,480,924 |
-34,480,924 |
-41,953,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,042,779,313 |
27,782,985,142 |
39,174,801,564 |
33,093,113,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,042,779,313 |
27,782,985,142 |
39,174,801,564 |
33,093,113,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,152,044,611 |
3,331,229,321 |
3,434,742,365 |
2,526,507,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
595,961,784 |
307,758,633 |
577,939,084 |
438,335,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,212,045,982 |
1,681,060,538 |
1,518,038,531 |
751,015,527 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,344,036,845 |
1,342,410,150 |
1,338,764,750 |
1,337,156,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
796,575,082,843 |
788,618,858,679 |
781,065,798,036 |
773,257,759,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
772,234,946,022 |
764,808,804,163 |
757,178,557,895 |
749,652,901,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,468,946,582 |
195,114,303,549 |
187,548,865,036 |
180,086,052,622 |
|
- Nguyên giá |
628,098,989,507 |
627,839,935,224 |
626,161,605,930 |
625,584,660,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,630,042,925 |
-432,725,631,675 |
-438,612,740,894 |
-445,498,607,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
569,765,999,440 |
569,694,500,614 |
569,629,692,859 |
569,566,848,829 |
|
- Nguyên giá |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,084,452,353 |
-5,155,951,179 |
-5,220,758,934 |
-5,283,602,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,872,402,320 |
16,417,589,206 |
16,684,805,066 |
16,496,607,585 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,750,191,609 |
-3,205,004,723 |
-2,937,788,863 |
-3,125,986,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,462,034,001 |
7,386,764,810 |
7,196,734,575 |
7,102,550,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,462,034,001 |
7,386,764,810 |
7,196,734,575 |
7,102,550,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
846,341,686,314 |
834,318,095,323 |
834,775,464,204 |
819,497,926,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,258,641,572 |
699,516,956,731 |
705,660,376,035 |
693,845,187,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,605,786,572 |
131,291,301,731 |
138,137,721,035 |
125,970,532,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,523,760,861 |
44,532,433,735 |
48,125,317,733 |
46,263,576,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
858,595,650 |
|
447,838,300 |
436,433,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,135,647 |
538,320,183 |
143,959,911 |
489,623,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,388,555 |
327,671,362 |
385,175,850 |
270,836,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,686,412,876 |
21,427,107,014 |
27,463,387,532 |
23,867,125,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
447,048,382 |
217,813,701 |
162,707,918 |
109,000,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,024,844,601 |
63,345,355,736 |
60,506,733,791 |
53,631,337,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
567,652,855,000 |
568,225,655,000 |
567,522,655,000 |
567,874,655,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
567,652,855,000 |
568,225,655,000 |
567,522,655,000 |
567,874,655,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,083,044,742 |
134,801,138,592 |
129,115,088,169 |
125,652,739,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,083,044,742 |
134,801,138,592 |
129,115,088,169 |
125,652,739,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-116,054,955,258 |
-120,336,861,408 |
-126,022,911,831 |
-129,485,260,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,923,312,022 |
-25,205,218,172 |
-3,999,439,310 |
-3,462,349,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,131,643,236 |
-95,131,643,236 |
-122,023,472,521 |
-126,022,911,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
846,341,686,314 |
834,318,095,323 |
834,775,464,204 |
819,497,926,693 |
|