MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,766,603,471 45,699,236,644 53,709,666,168 46,240,166,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,160,216,958 7,504,228,968 4,826,962,548 5,922,416,090
1. Tiền 5,160,216,958 7,504,228,968 4,826,962,548 5,922,416,090
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,411,562,589 7,080,793,213 6,273,159,691 4,698,129,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,883,901,519 3,478,261,275 3,540,208,961 996,530,063
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 981,170,953 254,235,228 344,014,262 371,700,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,597,044,555 3,382,777,634 2,423,417,392 3,371,851,309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,554,438 -34,480,924 -34,480,924 -41,953,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,042,779,313 27,782,985,142 39,174,801,564 33,093,113,955
1. Hàng tồn kho 35,042,779,313 27,782,985,142 39,174,801,564 33,093,113,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,152,044,611 3,331,229,321 3,434,742,365 2,526,507,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 595,961,784 307,758,633 577,939,084 438,335,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,212,045,982 1,681,060,538 1,518,038,531 751,015,527
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,344,036,845 1,342,410,150 1,338,764,750 1,337,156,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 796,575,082,843 788,618,858,679 781,065,798,036 773,257,759,881
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 772,234,946,022 764,808,804,163 757,178,557,895 749,652,901,451
1. Tài sản cố định hữu hình 202,468,946,582 195,114,303,549 187,548,865,036 180,086,052,622
- Nguyên giá 628,098,989,507 627,839,935,224 626,161,605,930 625,584,660,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,630,042,925 -432,725,631,675 -438,612,740,894 -445,498,607,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 569,765,999,440 569,694,500,614 569,629,692,859 569,566,848,829
- Nguyên giá 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,084,452,353 -5,155,951,179 -5,220,758,934 -5,283,602,964
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,872,402,320 16,417,589,206 16,684,805,066 16,496,607,585
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,750,191,609 -3,205,004,723 -2,937,788,863 -3,125,986,344
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,462,034,001 7,386,764,810 7,196,734,575 7,102,550,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,462,034,001 7,386,764,810 7,196,734,575 7,102,550,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 846,341,686,314 834,318,095,323 834,775,464,204 819,497,926,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,258,641,572 699,516,956,731 705,660,376,035 693,845,187,607
I. Nợ ngắn hạn 139,605,786,572 131,291,301,731 138,137,721,035 125,970,532,607
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,523,760,861 44,532,433,735 48,125,317,733 46,263,576,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 858,595,650 447,838,300 436,433,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,135,647 538,320,183 143,959,911 489,623,574
4. Phải trả người lao động 71,388,555 327,671,362 385,175,850 270,836,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,686,412,876 21,427,107,014 27,463,387,532 23,867,125,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 447,048,382 217,813,701 162,707,918 109,000,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,024,844,601 63,345,355,736 60,506,733,791 53,631,337,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000 2,600,000 2,600,000 2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,652,855,000 568,225,655,000 567,522,655,000 567,874,655,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 567,652,855,000 568,225,655,000 567,522,655,000 567,874,655,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,083,044,742 134,801,138,592 129,115,088,169 125,652,739,086
I. Vốn chủ sở hữu 139,083,044,742 134,801,138,592 129,115,088,169 125,652,739,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -116,054,955,258 -120,336,861,408 -126,022,911,831 -129,485,260,914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,923,312,022 -25,205,218,172 -3,999,439,310 -3,462,349,083
- LNST chưa phân phối kỳ này -95,131,643,236 -95,131,643,236 -122,023,472,521 -126,022,911,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 846,341,686,314 834,318,095,323 834,775,464,204 819,497,926,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.