1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
828,872,704,697 |
1,140,948,144,567 |
580,228,716,868 |
760,530,461,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
-1,785,922,041 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
828,872,704,697 |
1,142,734,066,608 |
580,228,716,868 |
760,530,461,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
689,428,203,642 |
996,694,017,032 |
475,491,159,925 |
626,296,974,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,444,501,055 |
146,040,049,576 |
104,737,556,943 |
134,233,486,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,950,193,951 |
2,544,889,192 |
5,406,923,793 |
3,044,217,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,446,342,370 |
25,788,099,918 |
29,339,786,992 |
38,834,166,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,724,704,908 |
25,725,042,940 |
28,642,995,757 |
35,754,207,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,587,495,106 |
-6,329,935,783 |
-7,423,409,834 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,374,646,000 |
55,640,926,869 |
46,693,634,580 |
48,617,795,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,922,950,034 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,650,756,602 |
61,568,416,875 |
27,781,123,381 |
42,402,333,490 |
|
12. Thu nhập khác |
6,339,299,583 |
-3,177,033,845 |
2,200,442,070 |
3,815,349,409 |
|
13. Chi phí khác |
11,067,007,850 |
-5,629,147,247 |
4,666,137,486 |
2,974,672,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,727,708,267 |
2,452,113,402 |
-2,465,695,416 |
840,677,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,923,048,335 |
64,020,530,277 |
25,315,427,965 |
43,243,010,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,580,796,722 |
13,643,454,043 |
7,986,850,298 |
8,237,066,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,564,639,561 |
10,875,284 |
-44,128,553 |
-16,847,809 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,777,612,052 |
50,366,200,950 |
17,372,706,220 |
35,022,791,788 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,778,180,395 |
47,138,295,857 |
17,983,348,798 |
34,053,319,377 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,999,431,657 |
3,227,905,093 |
-610,642,578 |
969,472,411 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
392 |
143 |
255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|