MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 828,872,704,697 1,140,948,144,567 580,228,716,868 760,530,461,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -1,785,922,041
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 828,872,704,697 1,142,734,066,608 580,228,716,868 760,530,461,600
4. Giá vốn hàng bán 689,428,203,642 996,694,017,032 475,491,159,925 626,296,974,722
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,444,501,055 146,040,049,576 104,737,556,943 134,233,486,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,950,193,951 2,544,889,192 5,406,923,793 3,044,217,905
7. Chi phí tài chính 26,446,342,370 25,788,099,918 29,339,786,992 38,834,166,362
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,724,704,908 25,725,042,940 28,642,995,757 35,754,207,990
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,587,495,106 -6,329,935,783 -7,423,409,834
9. Chi phí bán hàng 5,374,646,000 55,640,926,869 46,693,634,580 48,617,795,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,922,950,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 63,650,756,602 61,568,416,875 27,781,123,381 42,402,333,490
12. Thu nhập khác 6,339,299,583 -3,177,033,845 2,200,442,070 3,815,349,409
13. Chi phí khác 11,067,007,850 -5,629,147,247 4,666,137,486 2,974,672,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,727,708,267 2,452,113,402 -2,465,695,416 840,677,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,923,048,335 64,020,530,277 25,315,427,965 43,243,010,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,580,796,722 13,643,454,043 7,986,850,298 8,237,066,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,564,639,561 10,875,284 -44,128,553 -16,847,809
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,777,612,052 50,366,200,950 17,372,706,220 35,022,791,788
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,778,180,395 47,138,295,857 17,983,348,798 34,053,319,377
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,999,431,657 3,227,905,093 -610,642,578 969,472,411
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 349 392 143 255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.