1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,017,542,994,574 |
425,478,361,888 |
550,003,997,139 |
732,970,150,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,017,542,994,574 |
425,478,361,888 |
550,003,997,139 |
732,970,150,564 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
933,040,466,680 |
359,226,124,031 |
439,949,522,148 |
650,253,622,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,502,527,894 |
66,252,237,857 |
110,054,474,991 |
82,716,528,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,989,465,618 |
4,613,071,656 |
40,287,605,552 |
148,087,266,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
173,998,917,895 |
12,866,699,179 |
69,257,591,135 |
135,523,831,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,921,039,340 |
12,866,699,179 |
37,046,168,808 |
9,984,637,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,484,934,616 |
3,107,682,695 |
1,152,462,207 |
3,691,744,426 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,921,039,340 |
2,598,789,777 |
2,523,199,390 |
3,548,552,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,630,168,186 |
29,121,654,349 |
34,577,228,451 |
27,691,038,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,426,802,707 |
29,385,848,903 |
45,136,523,774 |
67,732,116,616 |
|
12. Thu nhập khác |
5,421,130,484 |
1,127,146,907 |
9,218,507,482 |
4,609,891,735 |
|
13. Chi phí khác |
4,363,147,076 |
2,026,861,212 |
3,641,457,808 |
649,059,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,057,983,408 |
-899,714,305 |
5,577,049,674 |
3,960,831,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,484,786,115 |
28,486,134,598 |
50,713,573,448 |
71,692,948,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,603,169,725 |
5,252,961,318 |
7,083,447,020 |
14,616,075,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,023,412,253 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,881,616,390 |
23,233,173,280 |
43,630,126,428 |
58,100,284,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,703,716,446 |
23,893,544,272 |
41,763,413,930 |
56,712,348,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,177,899,944 |
-660,370,992 |
1,866,712,498 |
1,387,936,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
922 |
219 |
646 |
829 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|