MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 410,399,669,406 598,149,156,821 1,017,542,994,574 425,478,361,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 410,399,669,406 598,149,156,821 1,017,542,994,574 425,478,361,888
4. Giá vốn hàng bán 321,419,251,459 502,743,023,062 933,040,466,680 359,226,124,031
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 88,980,417,947 95,406,133,759 84,502,527,894 66,252,237,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,594,015,877 84,770,338,988 196,989,465,618 4,613,071,656
7. Chi phí tài chính 61,750,985,145 71,325,973,655 173,998,917,895 12,866,699,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,783,833,754 14,886,911,753 31,921,039,340 12,866,699,179
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,042,112,618 3,533,907,802 2,484,934,616 3,107,682,695
9. Chi phí bán hàng 1,905,277,341 1,972,197,994 31,921,039,340 2,598,789,777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,759,785,492 32,331,974,578 2,630,168,186 29,121,654,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,158,385,846 78,080,234,322 75,426,802,707 29,385,848,903
12. Thu nhập khác 5,041,513,212 14,889,350,639 5,421,130,484 1,127,146,907
13. Chi phí khác 5,727,503,282 11,196,358,159 4,363,147,076 2,026,861,212
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -685,990,070 3,692,992,480 1,057,983,408 -899,714,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,514,508,394 81,773,226,802 76,484,786,115 28,486,134,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,195,057,818 16,772,081,709 17,603,169,725 5,252,961,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,307,217 -30,307,217
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,349,757,793 65,031,452,310 58,881,616,390 23,233,173,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,397,279,078 63,219,662,623 47,703,716,446 23,893,544,272
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,047,521,285 1,811,789,687 11,177,899,944 -660,370,992
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 782 1,237 922 219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.