1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,097,261,538 |
146,093,503,272 |
276,974,236,969 |
185,653,579,990 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,036,613,319 |
477,713,026 |
405,274,010 |
130,886,550 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,060,648,219 |
145,615,790,246 |
276,568,962,959 |
185,522,693,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,060,237,288 |
122,170,833,699 |
233,918,094,382 |
163,278,158,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,999,589,069 |
23,444,956,547 |
42,650,868,577 |
22,244,535,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,645,533 |
133,025,770 |
151,536,117 |
204,260,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,559,054,795 |
4,423,557,043 |
5,176,243,991 |
4,054,703,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,923,826,678 |
4,418,098,957 |
5,097,201,386 |
3,986,751,291 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-33,509,228,440 |
1,563,697,329 |
2,117,300,013 |
1,369,417,562 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,655,747,931 |
5,915,073,013 |
15,009,786,262 |
6,031,439,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,487,482,178 |
11,675,654,932 |
20,499,074,428 |
10,993,234,711 |
|
12. Thu nhập khác |
1,021,197,357 |
2,181,941,747 |
173,972,254 |
7,847,258,720 |
|
13. Chi phí khác |
11,160,549,656 |
17,680,074 |
43,500,440 |
7,057,416,771 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,139,352,299 |
2,164,261,673 |
130,471,814 |
789,841,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,348,129,879 |
13,839,916,605 |
20,629,546,242 |
11,783,076,660 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,440,758,459 |
2,341,400,131 |
3,622,921,267 |
1,637,488,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,572,837,922 |
|
-180,292,003 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,519,790,658 |
11,498,516,474 |
17,186,916,978 |
10,145,588,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,193,300,658 |
10,199,835,476 |
14,952,429,608 |
8,432,835,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,713,091,316 |
1,298,680,998 |
2,234,487,370 |
1,712,753,038 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
243 |
371 |
200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|