TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
687,190,724,856 |
738,187,438,640 |
725,514,924,579 |
729,116,502,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,273,098,007 |
35,015,952,233 |
52,199,819,752 |
48,282,410,615 |
|
1. Tiền |
19,273,098,007 |
31,015,952,233 |
43,199,819,752 |
39,213,095,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,069,315,068 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
339,667,902,437 |
377,476,447,359 |
326,915,815,921 |
306,610,479,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,308,600,060 |
352,133,828,408 |
295,728,566,793 |
244,934,752,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,691,425,122 |
18,273,182,771 |
26,543,925,488 |
18,672,648,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
31,139,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,137,746,772 |
7,539,305,697 |
5,113,193,157 |
12,333,947,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-469,869,517 |
-469,869,517 |
-469,869,517 |
-469,869,517 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
309,462,075,524 |
316,709,384,245 |
342,454,074,621 |
362,556,050,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
309,462,075,524 |
316,709,384,245 |
342,454,074,621 |
362,556,050,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,787,648,888 |
8,985,654,803 |
3,945,214,285 |
11,667,561,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,623,198,343 |
6,416,966,238 |
628,894,561 |
9,464,766,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,811,777,529 |
2,088,726,881 |
2,926,307,604 |
1,812,783,248 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,673,016 |
479,961,684 |
390,012,120 |
390,012,120 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
350,185,905,064 |
336,572,946,075 |
241,811,980,430 |
231,325,911,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,156,261 |
500,156,261 |
504,966,012 |
504,966,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,156,261 |
500,156,261 |
504,966,012 |
504,966,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
315,622,601,529 |
310,229,168,092 |
222,701,077,985 |
217,325,136,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,656,268,562 |
277,164,972,031 |
206,276,547,047 |
201,484,399,916 |
|
- Nguyên giá |
550,003,469,616 |
554,459,810,544 |
481,382,711,879 |
482,977,762,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,347,201,054 |
-277,294,838,513 |
-275,106,164,832 |
-281,493,362,873 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,908,333,118 |
11,377,817,750 |
10,847,302,382 |
10,316,787,014 |
|
- Nguyên giá |
18,311,216,561 |
18,311,216,561 |
18,311,216,561 |
18,311,216,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,402,883,443 |
-6,933,398,811 |
-7,463,914,179 |
-7,994,429,547 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,057,999,849 |
21,686,378,311 |
5,577,228,556 |
5,523,949,315 |
|
- Nguyên giá |
26,365,773,610 |
26,365,773,610 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,307,773,761 |
-4,679,395,299 |
-1,576,547,553 |
-1,629,826,794 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,266,407,396 |
23,106,115,737 |
16,020,985,629 |
10,764,542,530 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,266,407,396 |
23,106,115,737 |
16,020,985,629 |
10,764,542,530 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,796,739,878 |
2,737,505,985 |
2,584,950,804 |
2,731,266,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,666,739,878 |
2,612,380,985 |
2,464,700,804 |
2,615,891,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
130,000,000 |
125,125,000 |
120,250,000 |
115,375,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,037,376,629,920 |
1,074,760,384,715 |
967,326,905,009 |
960,442,413,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
469,107,556,777 |
502,272,585,546 |
447,583,427,895 |
429,446,419,627 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
456,895,344,994 |
492,102,604,591 |
439,129,967,923 |
422,459,311,613 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,529,501,056 |
156,452,945,946 |
132,588,076,466 |
124,322,996,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,134,653,033 |
8,509,460,103 |
23,766,749,280 |
19,030,114,716 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,921,009,724 |
12,954,270,058 |
9,573,618,571 |
5,879,072,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,763,551,955 |
11,434,490,476 |
5,838,712,507 |
4,680,418,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
611,273,719 |
160,164,384 |
437,025,398 |
107,100,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
91,156,974 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
91,156,974 |
|
109,716,974 |
116,784,974 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,128,232,470 |
16,327,733,535 |
1,036,985,976 |
1,135,733,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,291,499,860 |
284,819,319,758 |
264,282,372,238 |
267,157,483,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
424,466,203 |
1,353,063,357 |
1,496,710,513 |
29,607,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,212,211,783 |
10,169,980,955 |
8,453,459,972 |
6,987,108,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
283,000,000 |
283,000,000 |
305,000,000 |
305,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,162,633,663 |
8,133,851,030 |
7,968,167,969 |
6,501,816,011 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,766,578,120 |
1,753,129,925 |
180,292,003 |
180,292,003 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,269,073,143 |
572,487,799,169 |
519,743,477,114 |
530,995,993,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,269,073,143 |
572,487,799,169 |
519,743,477,114 |
530,995,993,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,087 |
946,684,088 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,313,197,939 |
16,340,424,976 |
16,340,424,976 |
16,340,424,976 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,447,510,333 |
59,960,105,606 |
41,600,912,696 |
51,554,748,170 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,810,129,846 |
8,488,924,619 |
22,835,176,193 |
21,266,060,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,637,380,487 |
51,471,180,987 |
18,765,736,503 |
30,288,687,418 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,435,326,237 |
87,114,229,954 |
52,729,100,810 |
54,027,781,808 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,037,376,629,920 |
1,074,760,384,715 |
967,326,905,009 |
960,442,413,214 |
|