MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,623,567,044,748 1,878,333,004,625 1,481,728,144,567 1,483,134,514,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,498,593,295 70,154,021,354 52,169,326,213 30,282,448,053
1. Tiền 51,498,593,295 70,154,021,354 52,169,326,213 30,282,448,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,367,237,387,352 1,591,582,927,260 1,226,742,325,455 1,260,218,014,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,764,308,149 330,087,065,061 303,999,778,095 400,275,838,006
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 974,590,822,071 843,088,107,740 601,742,547,360 566,278,943,562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 175,000,000,000 43,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,000,119,115 243,525,616,442 321,000,000,000 250,063,232,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,861,983 -117,861,983
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 201,397,615,795 211,568,740,421 195,027,500,586 184,194,102,228
1. Hàng tồn kho 201,397,615,795 211,568,740,421 195,027,500,586 184,194,102,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,433,448,306 5,027,315,590 7,788,992,313 8,439,949,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,771,354 89,890,599 86,171,808 65,196,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,355,676,952 4,937,424,991 7,702,820,505 8,374,752,966
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,549,122,732,912 1,282,963,392,164 1,436,579,264,798 1,342,992,527,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 436,545,372,150 496,595,372,150 366,545,372,150 246,545,372,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 436,545,372,150 496,595,372,150 366,545,372,150 246,545,372,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,550,392,054 475,686,144 1,525,015,662 1,415,872,010
1. Tài sản cố định hữu hình 550,392,054 475,686,144 1,525,015,662 1,415,872,010
- Nguyên giá 4,375,167,182 4,375,167,182 5,530,785,364 5,530,785,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,824,775,128 -3,899,481,038 -4,005,769,702 -4,114,913,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 300,000,000,000
- Nguyên giá 300,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,262,111,747 356,113,507,261 383,325,671,861 409,680,354,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,262,111,747 356,113,507,261 383,325,671,861 409,680,354,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 773,500,700,000 429,500,700,000 684,833,192,163 685,084,849,785
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 773,500,700,000 295,000,000,000 550,332,492,163 550,584,149,785
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,500,700,000 134,500,700,000 134,500,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 264,156,961 278,126,609 350,012,962 266,078,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 264,156,961 278,126,609 350,012,962 266,078,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,172,689,777,660 3,161,296,396,789 2,918,307,409,365 2,826,127,041,843
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,920,114,428 569,696,990,510 323,133,010,891 227,781,184,408
I. Nợ ngắn hạn 479,558,543,024 454,342,642,510 322,769,232,598 227,426,836,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 239,853,362,617 273,622,643,454 141,474,856,265 47,418,774,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 303,732,000 303,732,000 303,732,000 303,732,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,815,146,541 9,465,753,344 10,016,418,042 8,755,078,071
4. Phải trả người lao động 411,462,822 436,537,630 532,634,237 995,544,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 338,344,173 171,296,296 44,444,444 116,363,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,037,233,296 163,168,129,699 163,099,597,523 163,196,794,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,799,261,575 7,174,550,087 7,297,550,087 6,640,550,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,361,571,404 115,354,348,000 363,778,293 354,348,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 115,361,571,404 115,354,348,000 363,778,293 354,348,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,577,769,663,232 2,591,599,406,279 2,595,174,398,474 2,598,345,857,435
I. Vốn chủ sở hữu 2,577,769,663,232 2,591,599,406,279 2,595,174,398,474 2,598,345,857,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -706,318,519 -706,800,000 -706,800,000 -706,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,038,523,150 37,297,100,174 37,297,100,174 37,297,100,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,455,358,991 36,949,760,128 45,330,140,418 48,649,335,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,850,789,833 14,979,056,505 23,482,436,795 21,975,167,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,604,569,158 21,970,703,623 21,847,703,623 26,674,168,393
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 360,483,739,610 365,560,985,977 360,755,597,882 360,607,861,366
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,172,689,777,660 3,161,296,396,789 2,918,307,409,365 2,826,127,041,843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.