TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,623,567,044,748 |
1,878,333,004,625 |
1,481,728,144,567 |
1,483,134,514,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,498,593,295 |
70,154,021,354 |
52,169,326,213 |
30,282,448,053 |
|
1. Tiền |
51,498,593,295 |
70,154,021,354 |
52,169,326,213 |
30,282,448,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,367,237,387,352 |
1,591,582,927,260 |
1,226,742,325,455 |
1,260,218,014,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,764,308,149 |
330,087,065,061 |
303,999,778,095 |
400,275,838,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
974,590,822,071 |
843,088,107,740 |
601,742,547,360 |
566,278,943,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
175,000,000,000 |
|
43,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
204,000,119,115 |
243,525,616,442 |
321,000,000,000 |
250,063,232,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-117,861,983 |
-117,861,983 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,397,615,795 |
211,568,740,421 |
195,027,500,586 |
184,194,102,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,397,615,795 |
211,568,740,421 |
195,027,500,586 |
184,194,102,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,433,448,306 |
5,027,315,590 |
7,788,992,313 |
8,439,949,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,771,354 |
89,890,599 |
86,171,808 |
65,196,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,355,676,952 |
4,937,424,991 |
7,702,820,505 |
8,374,752,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,549,122,732,912 |
1,282,963,392,164 |
1,436,579,264,798 |
1,342,992,527,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
436,545,372,150 |
496,595,372,150 |
366,545,372,150 |
246,545,372,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
436,545,372,150 |
496,595,372,150 |
366,545,372,150 |
246,545,372,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,550,392,054 |
475,686,144 |
1,525,015,662 |
1,415,872,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,392,054 |
475,686,144 |
1,525,015,662 |
1,415,872,010 |
|
- Nguyên giá |
4,375,167,182 |
4,375,167,182 |
5,530,785,364 |
5,530,785,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,824,775,128 |
-3,899,481,038 |
-4,005,769,702 |
-4,114,913,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,262,111,747 |
356,113,507,261 |
383,325,671,861 |
409,680,354,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,262,111,747 |
356,113,507,261 |
383,325,671,861 |
409,680,354,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
773,500,700,000 |
429,500,700,000 |
684,833,192,163 |
685,084,849,785 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
773,500,700,000 |
295,000,000,000 |
550,332,492,163 |
550,584,149,785 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
134,500,700,000 |
134,500,700,000 |
134,500,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
264,156,961 |
278,126,609 |
350,012,962 |
266,078,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
264,156,961 |
278,126,609 |
350,012,962 |
266,078,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,172,689,777,660 |
3,161,296,396,789 |
2,918,307,409,365 |
2,826,127,041,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,920,114,428 |
569,696,990,510 |
323,133,010,891 |
227,781,184,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,558,543,024 |
454,342,642,510 |
322,769,232,598 |
227,426,836,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,853,362,617 |
273,622,643,454 |
141,474,856,265 |
47,418,774,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
303,732,000 |
303,732,000 |
303,732,000 |
303,732,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,815,146,541 |
9,465,753,344 |
10,016,418,042 |
8,755,078,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
411,462,822 |
436,537,630 |
532,634,237 |
995,544,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
338,344,173 |
171,296,296 |
44,444,444 |
116,363,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,037,233,296 |
163,168,129,699 |
163,099,597,523 |
163,196,794,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,799,261,575 |
7,174,550,087 |
7,297,550,087 |
6,640,550,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,361,571,404 |
115,354,348,000 |
363,778,293 |
354,348,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,361,571,404 |
115,354,348,000 |
363,778,293 |
354,348,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,577,769,663,232 |
2,591,599,406,279 |
2,595,174,398,474 |
2,598,345,857,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,577,769,663,232 |
2,591,599,406,279 |
2,595,174,398,474 |
2,598,345,857,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-706,318,519 |
-706,800,000 |
-706,800,000 |
-706,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,038,523,150 |
37,297,100,174 |
37,297,100,174 |
37,297,100,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,455,358,991 |
36,949,760,128 |
45,330,140,418 |
48,649,335,895 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,850,789,833 |
14,979,056,505 |
23,482,436,795 |
21,975,167,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,604,569,158 |
21,970,703,623 |
21,847,703,623 |
26,674,168,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
360,483,739,610 |
365,560,985,977 |
360,755,597,882 |
360,607,861,366 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,172,689,777,660 |
3,161,296,396,789 |
2,918,307,409,365 |
2,826,127,041,843 |
|