MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 360,582,098,053 324,959,570,661 398,028,498,952 428,608,050,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,482,611,061 12,788,038,336 19,974,734,434 9,496,482,864
1. Tiền 4,482,611,061 12,788,038,336 19,974,734,434 9,496,482,864
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,687,559,343 150,361,076,511 199,827,930,899 236,089,151,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,784,916,900 84,781,500,736 121,952,254,220 151,924,232,770
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,646,106,332 56,485,013,766 22,762,756,499 14,975,395,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,701,010,932 9,539,036,830 55,557,395,001 69,384,818,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -444,474,821 -444,474,821 -444,474,821 -195,294,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 155,115,102,498 160,821,316,888 177,360,501,974 182,396,712,440
1. Hàng tồn kho 155,115,102,498 160,821,316,888 177,360,501,974 182,396,712,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 196,825,151 889,138,926 765,331,645 525,703,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 181,084,196 880,977,731 118,147,145 89,913,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,740,955 8,161,195 574,648,760 421,126,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,535,740 14,663,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 416,646,670,493 500,462,523,516 451,074,938,719 452,610,851,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 301,160,000,000 385,345,494,351 302,768,097,090 302,768,097,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 301,160,000,000 385,345,494,351 302,768,097,090 302,768,097,090
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,114,633,082 1,919,693,301 1,931,340,526 1,718,042,410
1. Tài sản cố định hữu hình 2,097,624,255 1,906,477,806 1,921,918,363 1,712,413,579
- Nguyên giá 5,196,940,462 5,196,940,462 5,417,240,462 5,417,240,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,099,316,207 -3,290,462,656 -3,495,322,099 -3,704,826,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,008,827 13,215,495 9,422,163 5,628,831
- Nguyên giá 45,520,000 45,520,000 45,520,000 45,520,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,511,173 -32,304,505 -36,097,837 -39,891,169
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,578,694,585 9,578,694,585 10,768,694,585 10,895,967,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,578,694,585 9,578,694,585 10,768,694,585 10,895,967,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,284,470,838 103,239,937,587 133,454,727,193 135,295,219,926
1. Đầu tư vào công ty con 1,948,555,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,286,046,118 103,241,512,867 103,206,302,473 112,346,664,926
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,250,000,000 21,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,575,280 -1,575,280 -1,575,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 508,871,988 378,703,692 2,152,079,325 1,933,524,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 508,871,988 378,703,692 2,152,079,325 1,933,524,494
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 777,228,768,546 825,422,094,177 849,103,437,671 881,218,901,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,797,095,481 106,350,271,314 124,278,024,460 151,003,791,553
I. Nợ ngắn hạn 99,039,928,806 105,655,604,638 123,807,807,310 148,660,528,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,126,507,726 47,815,865,934 89,802,133,036 116,419,086,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,885,035,238 24,940,943,731 9,367,944,629 13,326,368,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,333,474,556 8,958,942,044 4,987,170,832 5,950,469,599
4. Phải trả người lao động 2,557,282,811 539,197,587 1,137,089,123 991,005,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 284,852,481 177,211,828 233,783,932 88,018,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 809,161,956 2,174,502,511 2,847,206,282 761,099,943
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,039,134,558 16,972,461,523 11,679,999,996 7,299,999,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,004,479,480 4,076,479,480 3,752,479,480 3,824,479,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 757,166,675 694,666,676 470,217,150 2,343,262,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,041,596,272
7. Phải trả dài hạn khác 116,050,473 10,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 757,166,675 694,666,676 354,166,677 291,666,678
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 677,431,673,065 719,071,822,863 724,825,413,211 730,215,109,876
I. Vốn chủ sở hữu 677,431,673,065 719,071,822,863 724,825,413,211 730,215,109,876
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 601,948,555,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 601,948,555,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,528,958,960 6,528,958,960 6,528,958,960 6,528,958,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,358,719,960 63,533,797,190 69,688,015,861 73,291,509,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,642,397,111 11,810,067,756 18,286,616,891 3,598,964,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,716,322,849 51,723,729,434 51,401,398,970 69,692,544,836
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,778,094,145 49,243,166,713 48,842,538,390 48,680,186,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 777,228,768,546 825,422,094,177 849,103,437,671 881,218,901,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.