TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,230,533,767,965 |
1,196,592,076,674 |
1,181,723,739,129 |
1,160,524,577,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,229,504,095 |
65,411,844,329 |
40,350,115,274 |
56,439,831,928 |
|
1. Tiền |
36,111,994,095 |
48,441,312,329 |
22,828,693,574 |
51,413,316,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,117,510,000 |
16,970,532,000 |
17,521,421,700 |
5,026,515,471 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,803,000,000 |
575,001,558,709 |
575,057,000,000 |
561,477,371,116 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
21,587,558,709 |
25,000,000,000 |
56,501,371,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
515,803,000,000 |
553,414,000,000 |
550,057,000,000 |
504,976,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,401,251,298 |
170,984,344,623 |
174,421,036,618 |
158,032,968,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,048,753,458 |
163,537,801,002 |
170,248,116,158 |
135,224,597,762 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,977,998,590 |
24,492,027,693 |
19,257,782,892 |
42,684,487,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,180,322,398 |
23,554,550,087 |
30,155,898,904 |
20,549,041,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,805,823,148 |
-40,600,034,159 |
-45,240,761,336 |
-40,425,158,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,735,688,304 |
381,845,102,930 |
384,801,174,810 |
382,233,107,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,825,939,053 |
396,519,735,875 |
402,386,336,421 |
401,009,333,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,090,250,749 |
-14,674,632,945 |
-17,585,161,611 |
-18,776,226,778 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,364,324,268 |
3,349,226,083 |
7,094,412,427 |
2,341,298,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,778,973,933 |
2,529,529,180 |
3,558,321,613 |
1,017,930,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,434,890,540 |
643,679,007 |
3,345,170,274 |
1,281,277,008 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,459,795 |
176,017,896 |
190,920,540 |
42,090,960 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,099,205,009 |
288,778,884,125 |
284,165,825,431 |
276,533,594,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,523,673,700 |
2,792,896,114 |
3,456,965,434 |
3,507,801,814 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,848,562,375 |
4,117,784,789 |
4,781,854,109 |
4,832,690,489 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,324,888,675 |
-1,324,888,675 |
-1,324,888,675 |
-1,324,888,675 |
|
II.Tài sản cố định |
249,245,627,078 |
233,517,971,821 |
223,571,524,741 |
214,741,490,704 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,262,410,089 |
228,114,000,770 |
218,683,257,268 |
209,892,226,756 |
|
- Nguyên giá |
589,578,235,928 |
585,170,947,843 |
583,454,917,062 |
583,612,073,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,315,825,839 |
-357,056,947,073 |
-364,771,659,794 |
-373,719,846,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,983,216,989 |
5,403,971,051 |
4,888,267,473 |
4,849,263,948 |
|
- Nguyên giá |
41,349,249,127 |
41,282,549,385 |
41,279,392,001 |
41,765,309,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,366,032,138 |
-35,878,578,334 |
-36,391,124,528 |
-36,916,045,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,728,200,000 |
6,939,517,514 |
8,197,200,000 |
11,956,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
15,190,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,728,200,000 |
8,221,200,000 |
8,197,200,000 |
8,356,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,590,390,000 |
-12,872,072,486 |
-11,590,390,000 |
-11,590,390,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,601,704,231 |
45,528,498,676 |
48,940,135,256 |
46,328,102,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,538,937,629 |
26,345,903,350 |
28,181,757,108 |
26,195,261,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,062,766,602 |
19,182,595,326 |
20,758,378,148 |
20,132,840,635 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,538,632,972,974 |
1,485,370,960,799 |
1,465,889,564,560 |
1,437,058,172,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,658,147,789 |
560,726,948,320 |
569,999,957,173 |
524,538,584,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,731,864,791 |
199,244,445,263 |
209,814,417,331 |
192,534,928,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,541,112,670 |
40,102,298,327 |
37,126,640,559 |
44,329,889,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,728,254,237 |
15,662,067,925 |
14,608,954,228 |
20,596,839,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,280,572,279 |
2,061,614,346 |
9,600,105,961 |
10,028,766,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,772,156,478 |
13,615,157,816 |
16,267,979,593 |
16,744,760,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,471,829,167 |
1,865,696,328 |
1,593,326,956 |
1,108,451,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,575,469,809 |
4,040,460,489 |
6,613,805,531 |
6,551,820,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
124,362,470,151 |
121,897,150,032 |
124,003,604,503 |
93,174,398,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,926,282,998 |
361,482,503,057 |
360,185,539,842 |
332,003,656,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,734,985,365 |
20,032,709,999 |
20,858,838,597 |
21,243,909,902 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,166,926,633 |
104,905,242,808 |
106,240,971,745 |
77,799,837,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
233,085,729,500 |
232,959,908,750 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
232,024,371,000 |
236,544,550,250 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
939,974,825,185 |
924,644,012,479 |
895,889,607,387 |
912,519,587,735 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
939,974,825,185 |
924,644,012,479 |
895,889,607,387 |
912,519,587,735 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,562,446,076 |
-3,344,993,615 |
-3,184,621,097 |
-2,520,593,136 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,356,548,654 |
-407,911,950 |
3,136,462,063 |
1,306,728,891 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
393,310,268,360 |
381,526,463,797 |
349,067,312,174 |
366,862,997,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,884,524,282 |
-11,787,548,116 |
-6,409,110,648 |
11,386,574,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
321,425,744,078 |
393,314,011,913 |
355,476,422,822 |
355,476,422,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,538,632,972,974 |
1,485,370,960,799 |
1,465,889,564,560 |
1,437,058,172,122 |
|