MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,230,533,767,965 1,196,592,076,674 1,181,723,739,129 1,160,524,577,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,229,504,095 65,411,844,329 40,350,115,274 56,439,831,928
1. Tiền 36,111,994,095 48,441,312,329 22,828,693,574 51,413,316,457
2. Các khoản tương đương tiền 68,117,510,000 16,970,532,000 17,521,421,700 5,026,515,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,803,000,000 575,001,558,709 575,057,000,000 561,477,371,116
1. Chứng khoán kinh doanh 21,587,558,709 25,000,000,000 56,501,371,116
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,803,000,000 553,414,000,000 550,057,000,000 504,976,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,401,251,298 170,984,344,623 174,421,036,618 158,032,968,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,048,753,458 163,537,801,002 170,248,116,158 135,224,597,762
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,977,998,590 24,492,027,693 19,257,782,892 42,684,487,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,180,322,398 23,554,550,087 30,155,898,904 20,549,041,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,805,823,148 -40,600,034,159 -45,240,761,336 -40,425,158,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,735,688,304 381,845,102,930 384,801,174,810 382,233,107,192
1. Hàng tồn kho 412,825,939,053 396,519,735,875 402,386,336,421 401,009,333,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,090,250,749 -14,674,632,945 -17,585,161,611 -18,776,226,778
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,364,324,268 3,349,226,083 7,094,412,427 2,341,298,890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,778,973,933 2,529,529,180 3,558,321,613 1,017,930,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,434,890,540 643,679,007 3,345,170,274 1,281,277,008
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,459,795 176,017,896 190,920,540 42,090,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,099,205,009 288,778,884,125 284,165,825,431 276,533,594,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,523,673,700 2,792,896,114 3,456,965,434 3,507,801,814
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,848,562,375 4,117,784,789 4,781,854,109 4,832,690,489
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,324,888,675 -1,324,888,675 -1,324,888,675 -1,324,888,675
II.Tài sản cố định 249,245,627,078 233,517,971,821 223,571,524,741 214,741,490,704
1. Tài sản cố định hữu hình 243,262,410,089 228,114,000,770 218,683,257,268 209,892,226,756
- Nguyên giá 589,578,235,928 585,170,947,843 583,454,917,062 583,612,073,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,315,825,839 -357,056,947,073 -364,771,659,794 -373,719,846,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,983,216,989 5,403,971,051 4,888,267,473 4,849,263,948
- Nguyên giá 41,349,249,127 41,282,549,385 41,279,392,001 41,765,309,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,366,032,138 -35,878,578,334 -36,391,124,528 -36,916,045,723
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,728,200,000 6,939,517,514 8,197,200,000 11,956,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000 15,190,390,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,728,200,000 8,221,200,000 8,197,200,000 8,356,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,590,390,000 -12,872,072,486 -11,590,390,000 -11,590,390,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,601,704,231 45,528,498,676 48,940,135,256 46,328,102,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,538,937,629 26,345,903,350 28,181,757,108 26,195,261,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,062,766,602 19,182,595,326 20,758,378,148 20,132,840,635
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,538,632,972,974 1,485,370,960,799 1,465,889,564,560 1,437,058,172,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 598,658,147,789 560,726,948,320 569,999,957,173 524,538,584,387
I. Nợ ngắn hạn 241,731,864,791 199,244,445,263 209,814,417,331 192,534,928,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,541,112,670 40,102,298,327 37,126,640,559 44,329,889,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,728,254,237 15,662,067,925 14,608,954,228 20,596,839,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,280,572,279 2,061,614,346 9,600,105,961 10,028,766,570
4. Phải trả người lao động 21,772,156,478 13,615,157,816 16,267,979,593 16,744,760,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,471,829,167 1,865,696,328 1,593,326,956 1,108,451,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,575,469,809 4,040,460,489 6,613,805,531 6,551,820,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,362,470,151 121,897,150,032 124,003,604,503 93,174,398,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 356,926,282,998 361,482,503,057 360,185,539,842 332,003,656,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,734,985,365 20,032,709,999 20,858,838,597 21,243,909,902
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,166,926,633 104,905,242,808 106,240,971,745 77,799,837,687
9. Trái phiếu chuyển đổi 233,085,729,500 232,959,908,750
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 232,024,371,000 236,544,550,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 939,974,825,185 924,644,012,479 895,889,607,387 912,519,587,735
I. Vốn chủ sở hữu 939,974,825,185 924,644,012,479 895,889,607,387 912,519,587,735
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,000,000,000 -76,000,000,000 -76,000,000,000 -76,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,562,446,076 -3,344,993,615 -3,184,621,097 -2,520,593,136
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,356,548,654 -407,911,950 3,136,462,063 1,306,728,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 393,310,268,360 381,526,463,797 349,067,312,174 366,862,997,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,884,524,282 -11,787,548,116 -6,409,110,648 11,386,574,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 321,425,744,078 393,314,011,913 355,476,422,822 355,476,422,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,538,632,972,974 1,485,370,960,799 1,465,889,564,560 1,437,058,172,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.