1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
56,857,289,107 |
32,892,017,497 |
48,788,045,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
56,857,289,107 |
32,892,017,497 |
48,788,045,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
49,850,408,440 |
27,134,112,793 |
41,550,634,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,006,880,667 |
5,757,904,704 |
7,237,411,190 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
79,315,149 |
109,959,269 |
78,447,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
904,796,602 |
465,434,077 |
570,714,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
904,796,602 |
465,434,077 |
570,714,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,006,465,499 |
820,276,829 |
1,095,815,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,881,965,757 |
5,684,622,501 |
4,168,187,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,292,967,958 |
-1,102,469,434 |
1,481,141,790 |
|
12. Thu nhập khác |
|
779,214,630 |
4,685,215,421 |
1,567,514,021 |
|
13. Chi phí khác |
|
54,000,180 |
64,002,263 |
678,069,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
725,214,450 |
4,621,213,158 |
889,444,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,018,182,408 |
3,518,743,724 |
2,370,586,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
314,076,385 |
706,604,745 |
597,242,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,704,106,023 |
2,812,138,979 |
1,773,343,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,704,106,023 |
2,812,138,979 |
1,773,343,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|