MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty TNHH Một thành viên Cà phê Ea Pốk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,134,889,547 25,037,848,546 35,869,817,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,150,126 644,246,714 1,526,405,914
1. Tiền 104,150,126 644,246,714 1,526,405,914
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,910,220,854 8,802,114,232 7,693,660,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 877,524,666 1,024,653,990 1,060,753,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 392,480,093 460,232,093 248,374,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,686,299,596 1,819,592,734 1,728,691,968
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,961,214,580 5,702,865,154 4,655,841,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,298,081 -205,229,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,457,103,137 14,815,390,612 25,080,271,534
1. Hàng tồn kho 13,457,103,137 14,815,390,612 25,080,271,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 663,415,430 776,096,988 1,569,478,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620,638,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 663,415,430 776,096,988 948,840,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,972,552,863 20,481,043,617 79,697,980,273
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,087,792,966 17,705,937,992 76,508,275,439
1. Tài sản cố định hữu hình 20,087,792,966 17,705,937,992 76,508,275,439
- Nguyên giá 50,579,794,147 49,576,322,147 158,990,510,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,492,001,181 -31,870,384,155 -82,482,234,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 997,164,272 2,122,941,733 1,562,535,471
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 997,164,272 2,122,941,733 1,562,535,471
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 887,595,625 652,163,892 1,627,169,363
1. Chi phí trả trước dài hạn 887,595,625 652,163,892 1,627,169,363
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,107,442,410 45,518,892,163 115,567,797,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,840,091,008 19,215,181,065 13,625,254,297
I. Nợ ngắn hạn 20,759,804,477 18,455,181,065 12,416,897,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,858,256 121,329,256 242,450,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 499,472,000 447,683,810 20,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,878,857 645,205,813 435,251,032
4. Phải trả người lao động 269,507,499 2,158,036,000 782,352,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 122,333,135 133,826,067 224,214,701
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,047,209,620 3,278,676,714 2,824,888,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,368,490,000 8,900,490,000 5,792,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,318,055,110 2,769,933,405 2,095,739,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,286,531 760,000,000 1,208,357,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 760,000,000 1,208,357,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 80,286,531
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,267,351,402 26,303,711,098 101,942,543,060
I. Vốn chủ sở hữu 24,703,558,162 26,303,711,098 101,942,543,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,450,460,789 20,924,816,089 20,777,909,929
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 75,776,592,149
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,253,097,373 4,096,739,067 4,096,739,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,282,155,942 1,291,301,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,282,155,942 1,291,301,915
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -436,206,760
1. Nguồn kinh phí -436,206,760
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,107,442,410 45,518,892,163 115,567,797,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.