TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
23,134,889,547 |
25,037,848,546 |
35,869,817,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
104,150,126 |
644,246,714 |
1,526,405,914 |
|
1. Tiền |
|
104,150,126 |
644,246,714 |
1,526,405,914 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
8,910,220,854 |
8,802,114,232 |
7,693,660,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
877,524,666 |
1,024,653,990 |
1,060,753,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
392,480,093 |
460,232,093 |
248,374,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,686,299,596 |
1,819,592,734 |
1,728,691,968 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,961,214,580 |
5,702,865,154 |
4,655,841,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,298,081 |
-205,229,739 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,457,103,137 |
14,815,390,612 |
25,080,271,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,457,103,137 |
14,815,390,612 |
25,080,271,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
663,415,430 |
776,096,988 |
1,569,478,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
620,638,195 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
663,415,430 |
776,096,988 |
948,840,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
21,972,552,863 |
20,481,043,617 |
79,697,980,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
20,087,792,966 |
17,705,937,992 |
76,508,275,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,087,792,966 |
17,705,937,992 |
76,508,275,439 |
|
- Nguyên giá |
|
50,579,794,147 |
49,576,322,147 |
158,990,510,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,492,001,181 |
-31,870,384,155 |
-82,482,234,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
997,164,272 |
2,122,941,733 |
1,562,535,471 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
997,164,272 |
2,122,941,733 |
1,562,535,471 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
887,595,625 |
652,163,892 |
1,627,169,363 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
887,595,625 |
652,163,892 |
1,627,169,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
45,107,442,410 |
45,518,892,163 |
115,567,797,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
20,840,091,008 |
19,215,181,065 |
13,625,254,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
20,759,804,477 |
18,455,181,065 |
12,416,897,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
29,858,256 |
121,329,256 |
242,450,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
499,472,000 |
447,683,810 |
20,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
104,878,857 |
645,205,813 |
435,251,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
269,507,499 |
2,158,036,000 |
782,352,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
122,333,135 |
133,826,067 |
224,214,701 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,047,209,620 |
3,278,676,714 |
2,824,888,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,368,490,000 |
8,900,490,000 |
5,792,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,318,055,110 |
2,769,933,405 |
2,095,739,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
80,286,531 |
760,000,000 |
1,208,357,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
760,000,000 |
1,208,357,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
80,286,531 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
24,267,351,402 |
26,303,711,098 |
101,942,543,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
24,703,558,162 |
26,303,711,098 |
101,942,543,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,450,460,789 |
20,924,816,089 |
20,777,909,929 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
75,776,592,149 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,253,097,373 |
4,096,739,067 |
4,096,739,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,282,155,942 |
1,291,301,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,282,155,942 |
1,291,301,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-436,206,760 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-436,206,760 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
45,107,442,410 |
45,518,892,163 |
115,567,797,357 |
|