1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
119,671,262,145 |
146,079,122,862 |
230,097,600,856 |
188,234,623,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1,270,690,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
119,671,262,145 |
146,079,122,862 |
228,826,910,856 |
188,234,623,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111,312,161,876 |
140,466,359,934 |
226,222,784,382 |
178,148,693,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,359,100,269 |
5,612,762,928 |
2,604,126,474 |
10,085,929,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,372,663 |
18,208,339 |
33,976,421 |
244,902,881 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,677,593,604 |
1,806,185,062 |
2,464,761,124 |
2,504,458,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,724,411,252 |
1,735,622,218 |
2,422,169,673 |
2,504,409,079 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-3,901,067,174 |
-1,463,736,738 |
1,515,820,736 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,395,079,558 |
1,468,629,344 |
530,578,065 |
2,723,856,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
4,279,651,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
390,732,596 |
892,420,123 |
1,158,584,442 |
822,865,719 |
|
12. Thu nhập khác
|
2,900,552,592 |
147,800,053 |
4,094,186 |
1,620,376 |
|
13. Chi phí khác
|
2,379,513,402 |
86,150,770 |
10,081,265 |
19,145,211 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
521,039,190 |
61,649,283 |
-5,987,079 |
-17,524,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
911,771,786 |
954,069,406 |
1,152,597,363 |
805,340,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
237,859,587 |
201,813,131 |
143,571,136 |
173,061,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
673,912,199 |
752,256,275 |
1,009,026,227 |
632,279,221 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
673,912,199 |
752,256,275 |
1,009,026,227 |
632,279,221 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
6,591 |
41 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|