1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,646,407,609 |
|
49,690,363,657 |
164,424,357,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,646,407,609 |
|
49,690,363,657 |
164,424,357,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,340,615,326 |
|
47,054,340,062 |
154,828,650,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,305,792,283 |
|
2,636,023,595 |
9,595,706,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,367,243 |
|
75,023,956 |
9,509,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,418,320,345 |
|
1,268,300,515 |
1,420,887,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,418,320,345 |
|
1,268,300,515 |
1,420,887,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,439,179,471 |
|
-594,672,899 |
-5,385,691,913 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,812,994,362 |
|
735,048,438 |
2,796,321,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-362,334,652 |
|
113,025,699 |
2,316,082 |
|
12. Thu nhập khác |
837,711,758 |
|
3,644 |
257,012,118 |
|
13. Chi phí khác |
81,579,838 |
|
9,765,300 |
60,464,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
756,131,920 |
|
-9,761,656 |
196,547,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
393,797,268 |
|
103,264,043 |
198,863,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,559,454 |
|
28,362,809 |
50,160,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
310,237,814 |
|
74,901,234 |
148,702,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
310,237,814 |
|
74,901,234 |
148,702,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|