1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,073,819,411 |
80,029,870,916 |
62,084,299,540 |
35,646,407,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,073,819,411 |
80,029,870,916 |
62,084,299,540 |
35,646,407,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,801,981,604 |
74,160,603,113 |
52,297,466,338 |
30,340,615,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,271,837,807 |
5,869,267,803 |
9,786,833,202 |
5,305,792,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
463,270,636 |
205,730,368 |
10,191,235 |
2,367,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,640,577,903 |
1,738,743,970 |
2,119,774,289 |
1,418,320,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,640,278,924 |
1,738,743,970 |
2,119,774,289 |
1,418,320,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-437,767,244 |
-1,023,279,805 |
-2,827,660,517 |
-1,439,179,471 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,501,985,100 |
3,202,985,165 |
4,649,992,177 |
2,812,994,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,778,196 |
109,989,231 |
199,597,454 |
-362,334,652 |
|
12. Thu nhập khác |
49,365 |
704 |
01 |
837,711,758 |
|
13. Chi phí khác |
221,467,567 |
1,500,000 |
37,946,354 |
81,579,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-221,418,202 |
-1,499,296 |
-37,946,353 |
756,131,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-66,640,006 |
108,489,935 |
161,651,101 |
393,797,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,565,438 |
25,597,987 |
42,316,620 |
83,559,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-101,205,444 |
82,891,948 |
119,334,481 |
310,237,814 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-101,205,444 |
82,891,948 |
119,334,481 |
310,237,814 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-09 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|