TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
263,935,721,640 |
324,947,692,439 |
297,425,885,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,402,140,018 |
39,276,771,717 |
2,796,416,097 |
|
1. Tiền |
|
2,402,140,018 |
39,276,771,717 |
2,796,416,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
67,630,819,137 |
122,541,162,591 |
100,555,532,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
43,994,669,533 |
103,530,302,110 |
87,573,804,256 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,828,358,300 |
17,312,189,938 |
10,600,378,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,475,471,207 |
4,370,191,259 |
5,052,870,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,667,679,903 |
-2,671,520,716 |
-2,671,520,716 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
187,611,884,936 |
159,282,847,542 |
187,192,173,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
187,853,798,662 |
159,524,761,268 |
187,434,087,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-241,913,726 |
-241,913,726 |
-241,913,726 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,290,877,549 |
3,846,910,589 |
6,881,762,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
291,754,449 |
322,247,074 |
374,027,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,941,058,654 |
3,524,663,515 |
6,410,547,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
58,064,446 |
|
97,188,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
67,830,179,364 |
75,158,064,150 |
76,965,468,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24,900,000 |
24,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
42,621,185,769 |
41,790,556,453 |
47,407,604,638 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,531,141,702 |
31,757,123,574 |
37,430,782,947 |
|
- Nguyên giá |
|
95,966,809,779 |
95,111,170,181 |
101,278,005,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-63,435,668,077 |
-63,354,046,607 |
-63,847,222,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,090,044,067 |
10,033,432,879 |
9,976,821,691 |
|
- Nguyên giá |
|
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,232,193,420 |
-1,288,804,608 |
-1,345,415,796 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,507,828,097 |
17,242,258,817 |
21,319,167,763 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,507,828,097 |
17,242,258,817 |
21,319,167,763 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,586,999,813 |
6,011,083,195 |
7,913,796,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,586,999,813 |
6,011,083,195 |
7,913,796,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
331,765,901,004 |
400,105,756,589 |
374,391,353,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
210,246,628,855 |
240,214,451,447 |
214,624,847,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
209,473,653,805 |
240,206,451,447 |
214,616,847,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
100,522,035,344 |
169,416,112,606 |
111,302,234,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,358,724,222 |
191,557,974 |
2,353,044,783 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
972,149,679 |
555,490,688 |
1,183,593,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
61,210,285 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,014,649,571 |
1,316,911,700 |
1,034,718,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
94,032,256,281 |
65,007,197,623 |
95,520,378,923 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,526,738,479 |
3,442,252,669 |
3,012,809,109 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,047,100,229 |
215,717,902 |
210,067,902 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
772,975,050 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
764,975,050 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
121,519,272,149 |
159,891,305,142 |
159,766,506,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
121,519,272,149 |
159,891,305,142 |
159,766,506,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
114,730,000,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
114,730,000,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,268,427,273 |
1,248,427,273 |
1,033,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,932,155,042 |
3,080,858,035 |
3,171,059,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
74,901,234 |
223,604,227 |
313,805,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,857,253,808 |
2,857,253,808 |
2,857,253,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
331,765,901,004 |
400,105,756,589 |
374,391,353,978 |
|