TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,823,457,952 |
229,289,208,849 |
229,235,852,503 |
233,509,697,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,438,893,023 |
6,477,690,792 |
7,122,424,389 |
2,313,736,488 |
|
1. Tiền |
11,438,893,023 |
6,477,690,792 |
7,122,424,389 |
2,313,736,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,178,254,907 |
34,027,997,444 |
31,256,997,094 |
70,423,676,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,726,840,499 |
28,553,748,893 |
27,666,699,296 |
65,086,409,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,379,562 |
1,804,210,730 |
893,475,145 |
1,292,942,242 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,761,535,094 |
5,790,538,069 |
5,306,290,633 |
7,253,195,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,120,500,248 |
-2,120,500,248 |
-2,609,467,980 |
-3,208,870,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
185,703,952,766 |
173,389,963,266 |
175,036,351,789 |
160,183,003,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
185,948,878,187 |
173,634,888,687 |
175,273,676,484 |
160,420,328,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
-237,324,695 |
-237,324,695 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
502,357,256 |
393,557,347 |
820,079,231 |
589,280,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
502,357,256 |
393,557,347 |
820,079,231 |
589,280,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,622,833,207 |
38,041,491,513 |
37,482,726,026 |
37,069,153,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,900,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
24,900,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24,900,000 |
24,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,889,670,772 |
26,273,940,114 |
26,237,354,810 |
25,207,617,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,403,348,392 |
15,844,228,921 |
15,157,061,828 |
14,891,128,301 |
|
- Nguyên giá |
85,612,112,842 |
77,017,109,803 |
77,117,109,803 |
77,389,209,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,208,764,450 |
-61,172,880,882 |
-61,960,047,975 |
-62,498,081,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,486,322,380 |
10,429,711,193 |
11,080,292,982 |
10,316,488,818 |
|
- Nguyên giá |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
12,031,104,177 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-835,915,107 |
-892,526,294 |
-950,811,195 |
-1,005,748,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,440,972,973 |
1,431,242,864 |
921,747,074 |
922,576,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,440,972,973 |
1,431,242,864 |
921,747,074 |
922,576,074 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,023,777 |
222,142,850 |
209,458,457 |
824,794,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
178,023,777 |
222,142,850 |
209,458,457 |
824,794,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,446,291,159 |
267,330,700,362 |
266,718,578,529 |
270,578,851,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,241,061,337 |
145,668,656,500 |
145,193,626,636 |
149,594,479,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,091,055,287 |
144,550,852,450 |
144,158,563,586 |
148,591,618,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,607,493,135 |
23,450,121,994 |
29,400,611,227 |
50,891,760,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,358,030,254 |
2,093,727,014 |
2,826,516,382 |
388,953,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,309,562,442 |
1,297,802,533 |
931,900,335 |
469,091,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
896,524,871 |
1,289,477,987 |
1,142,091,929 |
1,304,059,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,079,931 |
|
276,609,828 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,717,737,287 |
1,439,493,182 |
1,905,699,410 |
1,562,923,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,960,934,237 |
111,068,023,094 |
104,245,714,369 |
90,583,464,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,909,942,901 |
2,866,556,417 |
2,392,669,877 |
2,375,514,571 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,050,750,229 |
1,045,650,229 |
1,036,750,229 |
1,015,850,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,150,006,050 |
1,117,804,050 |
1,035,063,050 |
1,002,861,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,142,006,050 |
1,109,804,050 |
1,027,063,050 |
994,861,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,205,229,822 |
121,662,043,862 |
121,524,951,893 |
120,984,371,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,087,989,589 |
121,580,690,154 |
121,479,484,710 |
120,974,791,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,500,872,482 |
2,993,573,047 |
2,892,367,603 |
2,387,674,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,318,854,329 |
492,700,565 |
-101,205,444 |
82,891,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,182,018,153 |
2,500,872,482 |
2,993,573,047 |
2,304,782,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
117,240,233 |
81,353,708 |
45,467,183 |
9,580,658 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
117,240,233 |
|
45,467,183 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,446,291,159 |
267,330,700,362 |
266,718,578,529 |
270,578,851,518 |
|