MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,823,457,952 229,289,208,849 229,235,852,503 233,509,697,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,438,893,023 6,477,690,792 7,122,424,389 2,313,736,488
1. Tiền 11,438,893,023 6,477,690,792 7,122,424,389 2,313,736,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,178,254,907 34,027,997,444 31,256,997,094 70,423,676,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,726,840,499 28,553,748,893 27,666,699,296 65,086,409,065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 810,379,562 1,804,210,730 893,475,145 1,292,942,242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,761,535,094 5,790,538,069 5,306,290,633 7,253,195,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,120,500,248 -2,120,500,248 -2,609,467,980 -3,208,870,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 185,703,952,766 173,389,963,266 175,036,351,789 160,183,003,972
1. Hàng tồn kho 185,948,878,187 173,634,888,687 175,273,676,484 160,420,328,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -244,925,421 -244,925,421 -237,324,695 -237,324,695
V.Tài sản ngắn hạn khác 502,357,256 393,557,347 820,079,231 589,280,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,357,256 393,557,347 820,079,231 589,280,775
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,622,833,207 38,041,491,513 37,482,726,026 37,069,153,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,900,000 24,900,000 24,900,000 24,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,900,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 24,900,000
6. Phải thu dài hạn khác 24,900,000 24,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,889,670,772 26,273,940,114 26,237,354,810 25,207,617,119
1. Tài sản cố định hữu hình 17,403,348,392 15,844,228,921 15,157,061,828 14,891,128,301
- Nguyên giá 85,612,112,842 77,017,109,803 77,117,109,803 77,389,209,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,208,764,450 -61,172,880,882 -61,960,047,975 -62,498,081,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,486,322,380 10,429,711,193 11,080,292,982 10,316,488,818
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 12,031,104,177 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -835,915,107 -892,526,294 -950,811,195 -1,005,748,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,440,972,973 1,431,242,864 921,747,074 922,576,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,440,972,973 1,431,242,864 921,747,074 922,576,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 178,023,777 222,142,850 209,458,457 824,794,885
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,023,777 222,142,850 209,458,457 824,794,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,446,291,159 267,330,700,362 266,718,578,529 270,578,851,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 159,241,061,337 145,668,656,500 145,193,626,636 149,594,479,614
I. Nợ ngắn hạn 158,091,055,287 144,550,852,450 144,158,563,586 148,591,618,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,607,493,135 23,450,121,994 29,400,611,227 50,891,760,623
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,358,030,254 2,093,727,014 2,826,516,382 388,953,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,309,562,442 1,297,802,533 931,900,335 469,091,832
4. Phải trả người lao động 896,524,871 1,289,477,987 1,142,091,929 1,304,059,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,079,931 276,609,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,717,737,287 1,439,493,182 1,905,699,410 1,562,923,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,960,934,237 111,068,023,094 104,245,714,369 90,583,464,764
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,909,942,901 2,866,556,417 2,392,669,877 2,375,514,571
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,050,750,229 1,045,650,229 1,036,750,229 1,015,850,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,150,006,050 1,117,804,050 1,035,063,050 1,002,861,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,142,006,050 1,109,804,050 1,027,063,050 994,861,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,205,229,822 121,662,043,862 121,524,951,893 120,984,371,904
I. Vốn chủ sở hữu 121,087,989,589 121,580,690,154 121,479,484,710 120,974,791,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,268,427,273 1,268,427,273 1,268,427,273 1,268,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,500,872,482 2,993,573,047 2,892,367,603 2,387,674,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,318,854,329 492,700,565 -101,205,444 82,891,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,182,018,153 2,500,872,482 2,993,573,047 2,304,782,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 117,240,233 81,353,708 45,467,183 9,580,658
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 117,240,233 45,467,183
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,446,291,159 267,330,700,362 266,718,578,529 270,578,851,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.