1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,619,325,824 |
168,744,086,621 |
103,047,364,932 |
83,902,156,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,619,325,824 |
168,744,086,621 |
103,047,364,932 |
83,902,156,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,061,168,977 |
131,812,111,421 |
80,783,015,592 |
61,421,272,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,558,156,847 |
36,931,975,200 |
22,264,349,340 |
22,480,883,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,913,059,019 |
2,726,723,589 |
685,832,565 |
1,964,528,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
718,601,367 |
1,973,530,536 |
922,828,129 |
831,575,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
653,575,646 |
1,276,882,215 |
914,373,629 |
782,685,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,167,096 |
-2,040,634 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,460,815,757 |
16,899,300,207 |
8,775,531,775 |
8,662,093,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,107,823,079 |
16,952,440,126 |
10,973,923,394 |
13,157,939,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,178,808,567 |
3,831,387,286 |
2,277,898,607 |
1,793,803,002 |
|
12. Thu nhập khác |
150,330,267 |
649,464,765 |
431,269,470 |
180,939,011 |
|
13. Chi phí khác |
97,388,897 |
6,628,295 |
6,308,861 |
134,583,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,941,370 |
642,836,470 |
424,960,609 |
46,355,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,231,749,937 |
4,474,223,756 |
2,702,859,216 |
1,840,158,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
579,802,303 |
1,267,214,499 |
566,566,575 |
755,798,087 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
181,393,100 |
153,189,029 |
130,575,699 |
122,664,223 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
470,554,534 |
3,053,820,228 |
2,005,716,942 |
961,696,013 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
500,238,335 |
2,646,252,138 |
2,141,339,632 |
621,921,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-29,683,801 |
407,568,090 |
-135,622,690 |
339,774,301 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
52 |
42 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|