TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
742,375,286,899 |
720,280,896,310 |
774,944,243,700 |
721,030,334,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,049,894,421 |
73,968,310,820 |
105,654,744,462 |
66,740,953,252 |
|
1. Tiền |
15,849,894,421 |
12,268,310,820 |
56,354,744,462 |
12,040,953,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,200,000,000 |
61,700,000,000 |
49,300,000,000 |
54,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,867,295,740 |
60,867,295,740 |
40,407,295,740 |
37,507,295,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,067,295,740 |
20,067,295,740 |
14,257,295,740 |
7,457,295,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,800,000,000 |
40,800,000,000 |
26,150,000,000 |
30,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
407,976,825,987 |
394,851,111,605 |
460,973,996,224 |
439,155,205,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
238,425,219,302 |
253,851,857,648 |
309,996,645,383 |
300,423,072,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,150,216,520 |
103,641,233,699 |
113,651,460,655 |
105,269,707,594 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,600,000,000 |
16,100,000,000 |
16,100,000,000 |
16,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,770,023,452 |
48,226,653,545 |
46,268,913,987 |
42,405,449,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,968,633,287 |
-26,968,633,287 |
-25,043,023,801 |
-25,043,023,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
194,153,325,341 |
187,609,437,212 |
166,456,803,518 |
175,010,771,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,153,325,341 |
187,609,437,212 |
166,456,803,518 |
175,010,771,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,327,945,410 |
2,984,740,933 |
1,451,403,756 |
2,616,107,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
493,118,630 |
2,049,019,758 |
725,728,993 |
1,722,507,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
834,826,780 |
935,721,175 |
725,674,763 |
893,600,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,013,485,941 |
282,624,886,546 |
280,307,049,735 |
275,934,783,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,001,812,044 |
17,001,812,044 |
17,002,779,544 |
16,977,872,044 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,808,672,044 |
16,808,672,044 |
16,808,672,044 |
16,808,672,044 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
193,140,000 |
193,140,000 |
194,107,500 |
169,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,614,337,210 |
96,796,319,636 |
92,495,500,245 |
88,996,726,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,496,759,950 |
91,942,329,354 |
87,419,026,296 |
84,410,827,987 |
|
- Nguyên giá |
187,035,216,284 |
180,690,845,126 |
181,283,227,852 |
184,699,376,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,538,456,334 |
-88,748,515,772 |
-93,864,201,556 |
-100,288,548,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,117,577,260 |
4,853,990,282 |
5,076,473,949 |
4,585,899,006 |
|
- Nguyên giá |
13,188,127,657 |
11,954,513,676 |
12,727,413,676 |
12,655,413,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,070,550,397 |
-7,100,523,394 |
-7,650,939,727 |
-8,069,514,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
341,791,885 |
1,951,033,026 |
1,951,033,026 |
945,428,249 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
341,791,885 |
1,951,033,026 |
1,951,033,026 |
945,428,249 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,953,969,967 |
165,090,469,967 |
164,499,703,532 |
164,892,995,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,849,792,185 |
5,844,625,089 |
5,842,584,456 |
5,842,543,848 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,793,748,457 |
164,930,248,457 |
164,930,248,457 |
165,183,748,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,689,570,675 |
-5,684,403,579 |
-6,273,129,380 |
-6,133,296,608 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,101,574,835 |
1,785,251,873 |
4,358,033,388 |
4,121,761,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
779,764,899 |
644,835,037 |
3,370,805,581 |
3,265,108,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,321,809,936 |
1,140,416,836 |
987,227,807 |
856,652,108 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
997,388,772,840 |
1,002,905,782,856 |
1,055,251,293,435 |
996,965,118,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,613,321,123 |
216,149,557,556 |
263,947,914,574 |
201,978,497,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,374,409,202 |
155,126,678,661 |
218,899,026,973 |
155,981,617,706 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,620,289,147 |
34,630,744,001 |
64,431,413,333 |
47,519,792,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,680,292,672 |
12,464,504,612 |
24,898,908,203 |
10,940,103,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,869,107,687 |
1,329,033,533 |
7,110,645,320 |
2,532,106,296 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,306,768,770 |
4,503,427,418 |
8,886,792,297 |
3,826,505,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,405,351,239 |
2,663,187,472 |
2,557,993,505 |
2,009,260,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
400,959,945 |
368,598,000 |
411,105,000 |
410,050,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,911,020,669 |
5,950,098,550 |
6,744,885,122 |
6,249,245,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,664,657,005 |
84,636,855,096 |
94,417,894,801 |
75,034,918,454 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,049,533,590 |
1,506,636,001 |
1,615,358,714 |
1,295,820,218 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,466,428,478 |
7,073,593,978 |
7,824,030,678 |
6,163,813,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,238,911,921 |
61,022,878,895 |
45,048,887,601 |
45,996,879,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,452,981,487 |
60,236,948,461 |
42,685,903,131 |
44,142,001,068 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
785,930,434 |
785,930,434 |
2,362,984,470 |
1,854,878,331 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
786,775,451,717 |
786,756,225,300 |
791,303,378,861 |
794,986,621,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
786,775,451,717 |
786,756,225,300 |
791,303,378,861 |
794,986,621,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,023,002,482 |
136,712,382,044 |
139,679,712,004 |
143,222,663,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,788,683,454 |
5,288,921,789 |
7,935,173,927 |
2,141,339,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,234,319,028 |
131,423,460,255 |
131,744,538,077 |
141,081,323,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,532,088,479 |
8,823,482,500 |
10,403,306,101 |
10,543,596,812 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
997,388,772,840 |
1,002,905,782,856 |
1,055,251,293,435 |
996,965,118,198 |
|