1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,787,422,464 |
58,753,303,553 |
329,517,075,849 |
268,527,975,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,053,542,595 |
1,110,487,241 |
500,417,491 |
10,064,859,464 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,733,879,869 |
57,642,816,312 |
329,016,658,358 |
258,463,115,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-3,760,792,434 |
38,665,259,800 |
229,420,853,618 |
208,296,782,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,494,672,303 |
18,977,556,512 |
99,595,804,740 |
50,166,333,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,753,025,454 |
502,755,750 |
975,902,571 |
252,155,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,560,089,712 |
1,655,215,873 |
7,095,373,473 |
1,259,688,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
782,141,360 |
1,355,826,437 |
1,366,318,963 |
614,053,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
169,807,341 |
361,333,319 |
550,366,292 |
-710,952,348 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,563,710,283 |
8,802,478,499 |
42,170,035,540 |
28,155,784,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,560,187,412 |
7,809,948,097 |
19,096,660,124 |
1,969,142,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,733,517,691 |
1,574,003,112 |
32,760,004,466 |
18,322,920,991 |
|
12. Thu nhập khác |
144,071,554 |
1,243,106 |
3,391,315 |
648,162,289 |
|
13. Chi phí khác |
144,006,344 |
52 |
332,053 |
253,739,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,210 |
1,243,054 |
3,059,262 |
394,422,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,733,582,901 |
1,575,246,166 |
32,763,063,728 |
18,717,343,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,048,870,499 |
456,100,127 |
6,735,977,978 |
4,546,196,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,499,523 |
|
-214,161,975 |
214,161,975 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,690,211,925 |
1,119,146,039 |
26,241,247,725 |
13,956,985,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,599,132,907 |
1,199,415,464 |
26,228,922,323 |
13,899,939,536 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
91,079,018 |
-80,269,425 |
12,325,402 |
57,046,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
246 |
75 |
1,749 |
927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|