TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
464,011,867,041 |
762,989,592,943 |
850,990,862,578 |
463,836,661,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,256,731,958 |
151,611,994,981 |
229,519,693,684 |
193,464,432,602 |
|
1. Tiền |
9,256,731,958 |
11,611,994,981 |
20,219,693,684 |
13,464,432,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
140,000,000,000 |
209,300,000,000 |
180,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,780,900 |
20,986,150 |
20,986,150 |
5,958,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
97,276,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-90,995,500 |
-97,790,250 |
-97,790,250 |
-91,318,400 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,630,261,490 |
318,074,678,501 |
457,650,640,667 |
84,642,168,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,398,314,103 |
317,877,873,376 |
456,418,626,620 |
72,962,140,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,624,757,794 |
15,850,767,453 |
15,398,346,067 |
26,118,980,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,671,467,756 |
13,080,433,464 |
7,827,199,089 |
5,767,661,316 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,064,278,163 |
-28,734,395,792 |
-21,993,531,109 |
-20,206,613,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
307,382,149,243 |
278,527,986,273 |
158,858,801,746 |
170,646,964,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,589,429,844 |
304,263,827,746 |
184,594,643,219 |
196,214,977,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,207,280,601 |
-25,735,841,473 |
-25,735,841,473 |
-25,568,013,436 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,714,943,450 |
14,753,947,038 |
4,940,740,331 |
15,077,138,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,962,751,896 |
14,127,173,584 |
3,242,100,715 |
13,989,618,578 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
353,407,699 |
151,874,547 |
284,281,356 |
108,557,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
398,783,855 |
474,898,907 |
1,010,519,898 |
978,961,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
403,838,362 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,174,593,003 |
76,073,746,328 |
78,058,978,126 |
79,662,014,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,477,661,050 |
2,334,195,099 |
4,808,984,813 |
4,653,866,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,477,661,050 |
2,334,195,099 |
4,808,984,813 |
4,653,866,869 |
|
- Nguyên giá |
12,814,878,764 |
12,845,515,128 |
13,612,647,653 |
13,716,256,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,337,217,714 |
-10,511,320,029 |
-8,803,662,840 |
-9,062,389,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,346,866,643 |
51,474,418,868 |
50,601,971,093 |
49,729,523,318 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,897,911,000 |
-35,770,358,775 |
-36,642,806,550 |
-37,515,254,325 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,775,760,630 |
21,710,109,653 |
22,112,281,484 |
20,857,208,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,563,260,630 |
18,497,609,653 |
18,899,781,484 |
18,644,708,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
192,504,680 |
173,222,708 |
153,940,736 |
4,039,615,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
192,504,680 |
173,222,708 |
153,940,736 |
4,039,615,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,186,460,044 |
839,063,339,271 |
929,049,840,704 |
543,498,676,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,940,085,187 |
492,999,819,535 |
562,049,725,203 |
166,781,697,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,065,449,734 |
490,789,037,423 |
559,809,333,091 |
165,047,778,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,948,830,958 |
322,636,929,422 |
326,191,311,061 |
54,733,985,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,761,018,454 |
1,086,964,729 |
3,093,937,149 |
236,148,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,290,267,668 |
9,453,954,264 |
14,074,582,902 |
8,368,909,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,605,765,537 |
41,831,618,915 |
35,599,868,005 |
47,594,635,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,591,424,398 |
93,785,473,765 |
155,370,819,344 |
37,073,756,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,943,182 |
70,943,182 |
86,203,636 |
157,146,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,506,984,724 |
3,626,465,918 |
20,104,329,511 |
2,299,199,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
11,990,550,191 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,290,214,813 |
6,306,137,037 |
5,288,281,483 |
14,583,995,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,874,635,453 |
2,210,782,112 |
2,240,392,112 |
1,733,918,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,262,334,600 |
1,149,792,600 |
1,179,402,600 |
1,212,456,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
612,300,853 |
1,060,989,512 |
1,060,989,512 |
521,462,136 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,246,374,857 |
346,063,519,736 |
367,000,115,501 |
376,716,978,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,246,374,857 |
346,063,519,736 |
367,000,115,501 |
376,716,978,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
111,465,745,145 |
111,465,745,145 |
111,465,745,145 |
118,363,925,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,543,313,176 |
23,543,313,176 |
23,543,313,176 |
26,992,403,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,680,173,067 |
57,761,721,001 |
78,719,683,655 |
77,644,792,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,909,725,735 |
34,144,273,668 |
54,949,236,322 |
23,770,447,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,770,447,332 |
23,617,447,333 |
23,770,447,333 |
53,874,345,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,622,487,521 |
1,358,084,466 |
1,336,717,577 |
1,781,201,619 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,186,460,044 |
839,063,339,271 |
929,049,840,704 |
543,498,676,003 |
|