MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,964,993,629 4,980,956,418 3,222,424,329 5,273,763,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 815,760 12,154,464 3,153,630 94,988,295
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,964,177,869 4,968,801,954 3,219,270,699 5,178,774,834
4. Giá vốn hàng bán 3,856,638,977 3,640,928,698 2,464,672,767 4,150,665,130
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,107,538,892 1,327,873,256 754,597,932 1,028,109,704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148,101,870 90,525,170 38,941,078 92,864,939
7. Chi phí tài chính 79,435,859 78,721,895 75,828,974 82,889,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,435,859 78,721,895 75,828,974 72,349,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 622,594,604 1,277,359,244 1,056,763,054 1,205,055,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,154,285,283 1,543,354,835 1,411,767,301 1,451,932,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -600,674,984 -1,481,037,548 -1,750,820,319 -1,618,903,444
12. Thu nhập khác 2,426,122 1,899,338
13. Chi phí khác 1,512,619 5,365,949 149,386,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,512,619 -2,939,827 -147,486,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -602,187,603 -1,483,977,375 -1,750,820,319 -1,766,390,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,012,829 65,305,802 7,872,481 8,037,797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -629,200,432 -1,549,283,177 -1,758,692,800 -1,774,428,147
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -649,395,879 -1,621,723,266 -1,837,430,874 -1,859,596,458
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,195,447 72,440,089 78,738,074 85,168,311
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -369 -921 -1,044 -1,057
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -369 -921 -1,044 -1,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.