1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,009,860,056 |
8,810,603,543 |
6,555,120,518 |
30,590,498,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,049,252,987 |
1,067,170,886 |
35,604,000 |
-15,965,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,960,607,069 |
7,743,432,657 |
6,519,516,518 |
30,606,463,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,695,017,780 |
4,859,862,756 |
4,672,949,964 |
21,262,091,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,265,589,289 |
2,883,569,901 |
1,846,566,554 |
9,344,371,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
141,522,256 |
288,416,276 |
68,821,700 |
183,990,296 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,531,610 |
-242,112,071 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,078,920,655 |
1,161,209,760 |
1,137,333,031 |
4,624,198,466 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,563,277,523 |
684,244,309 |
496,026,082 |
2,195,532,017 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,762,381,757 |
1,568,644,179 |
282,029,141 |
2,708,631,702 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,856,327 |
909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
63,975,860 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-58,119,533 |
909,091 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,762,381,757 |
1,510,524,646 |
282,938,232 |
2,708,631,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
246,733,446 |
401,080,795 |
56,587,646 |
554,218,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,515,648,311 |
1,109,443,851 |
226,350,586 |
2,154,413,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,515,648,311 |
1,109,443,851 |
226,350,586 |
2,154,413,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
861 |
630 |
129 |
1,224 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|