MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,072,520,024 49,280,430,300 46,189,077,971 46,941,392,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,919,853,570 17,474,215,795 18,178,423,565 904,850,549
1. Tiền 25,919,853,570 17,474,215,795 18,178,423,565 904,850,549
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,768,088,918 29,546,861,167 26,028,202,392 23,285,879,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,686,395,085 6,769,255,566 4,890,883,578 4,871,207,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 222,629,001 339,540,183 350,855,461 238,723,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,500,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,230,053,823 6,429,603,262 21,278,001,197 1,923,724,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -370,988,991 -491,537,844 -491,537,844 -747,775,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,322,987,769 2,230,206,697 1,935,935,846 2,698,810,911
1. Hàng tồn kho 5,132,299,764 4,217,731,248 3,923,460,397 4,485,760,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,809,311,995 -1,987,524,551 -1,987,524,551 -1,786,949,271
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,589,767 29,146,641 46,516,168 51,850,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,351,244 16,652,872 7,062,130 28,472,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,045,590 12,493,769 39,454,038 23,378,139
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,192,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,445,377,582 5,245,737,606 4,756,903,605 4,437,773,788
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,067,784,957 4,816,690,330 4,569,564,381 4,324,422,783
1. Tài sản cố định hữu hình 4,992,229,401 4,748,218,107 4,508,175,491 4,270,117,226
- Nguyên giá 8,603,762,079 8,603,762,079 8,603,762,079 8,603,762,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,611,532,678 -3,855,543,972 -4,095,586,588 -4,333,644,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,555,556 68,472,223 61,388,890 54,305,557
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,444,444 -16,527,777 -23,611,110 -30,694,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 377,592,625 429,047,276 187,339,224 113,351,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 377,592,625 429,047,276 187,339,224 113,351,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,517,897,606 54,526,167,906 50,945,981,576 51,379,165,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,670,916,648 15,228,470,125 13,406,976,595 16,670,589,056
I. Nợ ngắn hạn 11,340,607,370 11,898,160,847 10,451,327,111 13,839,826,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,993,442,376 9,198,406,061 7,483,282,877 9,515,918,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,865,948 18,619,169 110,064,749 509,333,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392,433,439 501,744,911 340,885,831 289,808,961
4. Phải trả người lao động 444,049,046 387,594,620 339,361,267 323,962,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,019,197 757,209,919 862,757,899 907,987,837
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 587,033,946 594,709,347 625,324,472 1,603,164,887
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374,659,794 249,773,196 499,546,392 499,546,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,103,624 190,103,624 190,103,624 190,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,330,309,278 3,330,309,278 2,955,649,484 2,830,762,886
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,330,309,278 3,330,309,278 2,955,649,484 2,830,762,886
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,846,980,958 39,297,697,781 37,539,004,981 34,708,576,834
I. Vốn chủ sở hữu 40,846,980,958 39,297,697,781 37,539,004,981 34,708,576,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,022,523,629 14,420,995,810 12,656,005,025 9,819,146,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,671,919,508 16,671,919,508 16,671,919,508 15,615,919,508
- LNST chưa phân phối kỳ này -649,395,879 -2,250,923,698 -4,015,914,483 -5,796,772,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,575,290,892 3,627,535,534 3,633,833,519 3,640,263,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,517,897,606 54,526,167,906 50,945,981,576 51,379,165,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.