1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,800,745,992 |
6,500,599,805 |
73,395,688,429 |
85,548,115,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,800,745,992 |
6,500,599,805 |
73,395,688,429 |
85,548,115,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,142,782,619 |
5,270,739,894 |
52,800,037,515 |
58,088,363,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,657,963,373 |
1,229,859,911 |
20,595,650,914 |
27,459,751,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,599,434 |
399,376,032 |
478,650,941 |
43,452,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,924,337,602 |
1,518,275,011 |
11,060,363,886 |
16,758,863,018 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,409,622,902 |
1,480,619,928 |
3,443,098,976 |
3,370,939,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,526,602,303 |
-1,369,658,996 |
6,570,838,993 |
7,373,401,613 |
|
12. Thu nhập khác |
187,432,109 |
|
1,558 |
2,440 |
|
13. Chi phí khác |
68,557 |
|
171,424 |
119,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
187,363,552 |
|
-169,866 |
-116,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,713,965,855 |
-1,369,658,996 |
6,570,669,127 |
7,373,284,633 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
504,566,937 |
|
984,195,746 |
1,495,060,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,209,398,918 |
-1,369,658,996 |
5,586,473,381 |
5,878,223,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,209,398,918 |
-1,369,658,996 |
5,586,473,381 |
5,878,223,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|