MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,208,631,438 150,061,753,598 102,400,930,137 110,042,080,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,458,965,579 2,036,783,461 7,929,478,633 7,044,190,447
1. Tiền 2,458,965,579 2,036,783,461 7,929,478,633 5,204,190,447
2. Các khoản tương đương tiền 1,840,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 862,911,842 38,357,450
1. Chứng khoán kinh doanh 862,911,842 38,357,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,778,769,387 137,921,232,492 81,614,308,277 82,480,943,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,169,695,858 71,845,683,830 45,645,901,024 44,986,492,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,129,852 421,736,950 689,595,180 521,651,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,220,000,000 39,220,000,000 39,220,000,000 37,220,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,066,747,529 33,412,615,564 5,238,340,900 8,932,328,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,978,803,852 -6,978,803,852 -9,179,528,827 -9,179,528,827
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,652,676,579 9,824,728,922 12,857,143,227 16,958,305,454
1. Hàng tồn kho 17,729,003,207 14,901,055,550 15,125,983,232 19,227,145,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,076,326,628 -5,076,326,628 -2,268,840,005 -2,268,840,005
V.Tài sản ngắn hạn khác 455,308,051 279,008,723 3,520,283,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,308,051 279,008,723 536,210,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,452,015,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,532,057,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,316,392,742 15,918,072,369 49,318,486,266 82,670,345,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,054,906,812 4,054,906,812 4,054,906,812 4,056,680,758
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,054,906,812 4,054,906,812 4,054,906,812 4,056,680,758
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 846,690,056 614,976,145 470,351,207 19,998,627,155
1. Tài sản cố định hữu hình 846,690,056 614,976,145 470,351,207 19,998,627,155
- Nguyên giá 6,188,523,482 6,188,523,482 6,188,523,482 28,507,133,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,341,833,426 -5,573,547,337 -5,718,172,275 -8,508,506,487
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 63,000,000 63,000,000 63,000,000 63,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,000,000 -63,000,000 -63,000,000 -63,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,103,069,428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,103,069,428
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,718,630,466 4,741,699,814 35,110,000,000 30,444,100,280
1. Đầu tư vào công ty con 9,980,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,376,930,652 2,400,000,000 22,380,000,000 27,694,100,280
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -408,300,186 -408,300,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,696,165,408 6,506,489,598 9,683,228,247 9,067,867,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,696,165,408 6,506,489,598 9,683,228,247 9,067,867,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,525,024,180 165,979,825,967 151,719,416,403 192,712,425,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,129,321,040 34,297,729,839 17,378,302,707 47,030,453,569
I. Nợ ngắn hạn 34,083,321,040 33,335,889,839 17,332,302,707 35,545,740,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,672,778,923 15,222,351,154 10,326,937,234 20,995,948,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 657,846,102 134,246,963 915,221,403 2,512,894,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,166,809,747 1,729,843,382 262,794,886 229,469,177
4. Phải trả người lao động 5,899,014,678 8,665,698,758 3,567,960,415 114,956,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,088,926,988 3,109,557,833 1,033,930,300 2,974,876,584
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 599,858,407 1,955,359,863 984,129,498 5,406,165,040
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,739,457,224 2,264,202,915 3,107,902,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,628,971 254,628,971 241,328,971 203,528,971
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,000,000 961,840,000 46,000,000 11,484,713,000
1. Phải trả người bán dài hạn 915,840,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,000,000 46,000,000 46,000,000 46,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,438,713,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,395,703,140 131,682,096,128 134,341,113,696 145,681,972,321
I. Vốn chủ sở hữu 134,395,703,140 131,682,096,128 134,341,113,696 145,681,972,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 669,277,482 669,277,482 669,277,482 669,277,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,116,606,556 -2,116,606,556 -2,116,606,556 -2,116,606,556
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,959,679,170 13,959,679,170 13,959,679,170 13,959,679,170
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,307,381,332 9,593,774,320 12,218,923,600 20,401,463,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,148,319,973 8,322,643,844 9,046,866,451 1,856,768,170
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,159,061,359 1,271,130,476 3,172,057,149 18,544,695,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,381,131,712 7,381,131,712 7,415,000,000 10,573,318,839
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,525,024,180 165,979,825,967 151,719,416,403 192,712,425,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.