TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,455,812,779 |
128,200,386,114 |
116,609,145,274 |
154,712,251,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,355,107,158 |
26,779,532,960 |
29,750,615,888 |
3,530,870,335 |
|
1. Tiền |
4,855,107,158 |
5,279,532,960 |
2,250,615,888 |
3,530,870,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
21,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,226,082,013 |
63,197,176,954 |
45,573,226,672 |
76,497,382,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,907,695,147 |
62,692,944,784 |
43,176,322,100 |
74,878,673,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,169,706 |
186,598,269 |
1,302,837,353 |
822,785,461 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,164,027,372 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,167,030,648 |
867,474,761 |
1,643,908,079 |
1,345,764,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,049,840,860 |
-2,049,840,860 |
-2,049,840,860 |
-2,049,840,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,106,831,326 |
37,461,995,943 |
37,847,607,258 |
74,200,653,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,635,648,646 |
38,620,075,260 |
39,005,686,575 |
75,358,732,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-528,817,320 |
-1,158,079,317 |
-1,158,079,317 |
-1,158,079,317 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
767,792,282 |
761,680,257 |
3,437,695,456 |
483,344,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
767,792,282 |
761,680,257 |
3,437,695,455 |
483,344,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
01 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,260,924,933 |
25,911,334,041 |
25,405,776,194 |
24,658,791,104 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,294,551,003 |
3,091,668,461 |
3,292,329,417 |
3,679,548,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,238,551,003 |
3,040,918,461 |
3,246,829,417 |
3,639,298,428 |
|
- Nguyên giá |
6,331,709,223 |
5,644,004,937 |
6,051,446,755 |
6,662,088,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,093,158,220 |
-2,603,086,476 |
-2,804,617,338 |
-3,022,790,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,000,000 |
50,750,000 |
45,500,000 |
40,250,000 |
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,000,000 |
-12,250,000 |
-17,500,000 |
-22,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
3,401,299,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,410,074,930 |
14,263,366,580 |
13,557,147,777 |
12,427,943,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,410,074,930 |
14,263,366,580 |
13,557,147,777 |
12,427,943,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,716,737,712 |
154,111,720,155 |
142,014,921,468 |
179,371,042,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,878,760,525 |
27,858,730,622 |
16,578,293,166 |
58,313,524,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,832,760,525 |
27,812,730,622 |
16,532,293,166 |
58,267,524,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,442,537,630 |
18,769,589,481 |
14,247,593,783 |
42,494,150,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
579,863,160 |
313,459,590 |
213,340,921 |
55,225,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,507,334,886 |
1,684,861,003 |
108,988,460 |
990,089,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,033,347,506 |
4,982,384,578 |
|
7,694,206,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,917,545,964 |
177,120,256 |
1,022,962,787 |
6,365,599,607 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
597,992,203 |
162,193,966 |
259,537,223 |
598,283,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
754,139,176 |
1,723,121,748 |
679,869,992 |
69,969,992 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,837,977,187 |
126,252,989,533 |
125,436,628,302 |
121,057,517,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
125,837,977,187 |
126,252,989,533 |
125,436,628,302 |
121,057,517,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,598,628,953 |
12,598,628,953 |
13,194,267,194 |
13,194,267,194 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,491,837,308 |
12,906,849,654 |
11,494,850,182 |
7,115,739,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,753,178,231 |
10,168,190,577 |
-1,412,504,295 |
4,216,814,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,738,659,077 |
2,738,659,077 |
12,907,354,477 |
2,898,925,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,716,737,712 |
154,111,720,155 |
142,014,921,468 |
179,371,042,216 |
|