1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,816,555,017 |
23,074,635,306 |
|
25,843,173,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,816,555,017 |
23,074,635,306 |
|
25,843,173,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,914,205,295 |
9,269,530,344 |
|
10,015,682,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,902,349,722 |
13,805,104,962 |
|
15,827,490,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,471 |
446,391,796 |
|
292,650,453 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,142,392,276 |
6,487,717,655 |
|
5,745,633,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,142,392,276 |
1,401,534,248 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
705,871,117 |
702,017,759 |
|
342,671,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,054,127,800 |
7,061,761,344 |
|
10,031,835,627 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
450,219,561 |
|
283,479,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-450,219,561 |
|
-283,479,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,054,127,800 |
6,611,541,783 |
|
9,748,356,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
509,326,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,054,127,800 |
6,611,541,783 |
|
9,239,029,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,054,127,800 |
6,611,541,783 |
|
9,239,029,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
455 |
427 |
|
596 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|