1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
151,908,243,930 |
|
35,526,640,765 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,762,796,320 |
|
1,229,877,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
146,145,447,610 |
|
34,296,762,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
146,452,534,644 |
|
35,334,485,559 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-307,087,034 |
|
-1,037,722,718 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
449,443,088 |
|
50,128,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
851,823,019 |
|
195,219,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
847,802,111 |
|
191,198,284 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,032,275,664 |
|
1,104,199,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,741,742,629 |
|
-2,287,012,982 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,128,153,215 |
|
2,410,921,492 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,190,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,120,963,215 |
|
2,410,921,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
379,220,586 |
|
123,908,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
141,140,018 |
|
24,781,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
238,080,568 |
|
99,126,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
238,080,568 |
|
99,126,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
48 |
|
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|