TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,096,036,178 |
59,479,617,235 |
65,921,497,597 |
65,770,425,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,747,509,414 |
4,736,209,669 |
8,929,336,036 |
10,530,024,358 |
|
1. Tiền |
4,747,509,414 |
4,736,209,669 |
8,929,336,036 |
10,530,024,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,217,662,067 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,217,662,067 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,800,246,887 |
28,498,076,555 |
27,953,561,252 |
30,515,963,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,339,518,176 |
20,871,586,456 |
18,984,648,863 |
20,241,466,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,501,463,902 |
2,411,463,902 |
3,860,086,854 |
3,805,417,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,217,662,067 |
2,217,662,067 |
2,217,662,067 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,061,767,300 |
4,099,866,621 |
3,993,665,959 |
5,353,920,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,102,502,491 |
-1,102,502,491 |
-1,102,502,491 |
-1,102,502,491 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,319,039,310 |
26,224,549,644 |
29,022,109,742 |
24,711,537,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,321,600,557 |
26,227,110,891 |
29,024,670,989 |
24,714,099,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,578,500 |
20,781,367 |
16,490,567 |
12,899,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,578,500 |
20,781,367 |
16,490,567 |
12,899,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,619,077,433 |
6,501,977,699 |
6,160,408,386 |
6,039,154,740 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,525,467,265 |
6,425,147,047 |
6,111,330,776 |
5,804,532,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,525,467,265 |
6,425,147,047 |
6,111,330,776 |
5,804,532,371 |
|
- Nguyên giá |
26,749,426,564 |
26,995,006,564 |
26,995,006,564 |
26,995,006,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,223,959,299 |
-20,569,859,517 |
-20,883,675,788 |
-21,190,474,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,610,168 |
76,830,652 |
49,077,610 |
234,622,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,610,168 |
76,830,652 |
49,077,610 |
234,622,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,715,113,611 |
65,981,594,934 |
72,081,905,983 |
71,809,580,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,673,826,024 |
50,925,542,380 |
57,016,305,378 |
59,667,965,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,673,826,024 |
50,925,542,380 |
57,016,305,378 |
59,667,965,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,127,216,786 |
2,679,744,900 |
4,282,814,490 |
3,481,984,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,394,115,116 |
1,887,009,329 |
7,425,240,533 |
4,232,016,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
566,484,926 |
355,915,002 |
206,707,053 |
631,959,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
722,648,422 |
911,760,553 |
389,779,976 |
1,384,974,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,000,000 |
|
|
1,564,138,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
622,801,679 |
852,349,123 |
493,200,755 |
2,378,938,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,941,274,995 |
43,964,479,373 |
43,945,278,471 |
45,721,669,529 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
274,284,100 |
274,284,100 |
273,284,100 |
272,284,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,041,287,587 |
15,056,052,554 |
15,065,600,605 |
12,141,614,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,041,287,587 |
15,056,052,554 |
15,065,600,605 |
12,141,614,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,515,695,737 |
1,530,460,704 |
1,540,008,755 |
-1,383,977,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,515,695,737 |
1,530,460,704 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,715,113,611 |
65,981,594,934 |
72,081,905,983 |
71,809,580,491 |
|