1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,700,443,090 |
9,473,121,090 |
10,032,283,530 |
1,366,064,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,700,443,090 |
9,473,121,090 |
10,032,283,530 |
1,366,064,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,662,688,357 |
9,253,912,807 |
10,914,362,466 |
1,149,021,352 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,037,754,733 |
219,208,283 |
-882,078,936 |
217,042,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,631,715 |
12,110,084 |
62,499,339 |
351,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
781,682,260 |
206,202,058 |
11,529,027 |
786,160,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
780,000,000 |
195,000,000 |
|
786,160,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,247,122,445 |
886,530,885 |
601,839,900 |
710,992,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,814,239,908 |
1,931,491,543 |
1,571,188,001 |
1,762,501,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,755,658,165 |
-2,792,906,119 |
-3,004,136,525 |
-3,042,259,447 |
|
12. Thu nhập khác |
902,501 |
40,000 |
9,000,060 |
14,420,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
20,317,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
902,501 |
40,000 |
9,000,060 |
-5,897,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,754,755,664 |
-2,792,866,119 |
-2,995,136,465 |
-3,048,157,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,754,755,664 |
-2,792,866,119 |
-2,995,136,465 |
-3,048,157,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,754,755,664 |
-2,792,866,119 |
-2,995,136,465 |
-3,048,157,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-325 |
-518 |
-555 |
-565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-325 |
-518 |
-555 |
-565 |
|