MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,155,788,846 16,889,298,788 32,354,048,869 18,899,520,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,155,788,846 16,889,298,788 32,354,048,869 18,899,520,227
4. Giá vốn hàng bán 15,125,148,386 12,306,849,177 30,667,024,066 15,353,962,257
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,030,640,460 4,582,449,611 1,687,024,803 3,545,557,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,989,650 59,637,831 117,818,745 57,626,007
7. Chi phí tài chính 949,035,384 1,288,539,064 673,682,236 821,134,527
- Trong đó: Chi phí lãi vay 941,383,767 1,012,897,125 664,865,896 819,786,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,862,017,468 1,137,956,145 2,160,237,685 1,113,393,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,291,494,798 2,530,032,235 2,157,452,326 2,114,399,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,970,917,540 -314,440,002 -3,186,528,699 -445,744,112
12. Thu nhập khác 32,035,462 2,500 44,936,625 52,155,500
13. Chi phí khác 79,938,305 4,600,000 20,375,000 275,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -47,902,843 -4,597,500 24,561,625 51,879,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,018,820,383 -319,037,502 -3,161,967,074 -393,864,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,559,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,020,379,809 -319,037,502 -3,161,967,074 -393,864,373
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,020,379,809 -319,037,502 -3,161,967,074 -393,864,373
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -586 -73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -745 -59 -586 -73
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.