1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,448,385,698 |
67,599,015,807 |
31,926,586,163 |
49,505,108,540 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,448,385,698 |
67,599,015,807 |
31,926,586,163 |
49,505,108,540 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,215,275,646 |
54,604,325,950 |
31,374,158,452 |
44,909,229,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,233,110,052 |
12,994,689,857 |
552,427,711 |
4,595,878,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
477,987,817 |
69,474,694 |
199,320,348 |
830,908,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,446,719,087 |
2,185,811,581 |
2,758,568,286 |
1,619,241,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,183,881,290 |
2,125,364,743 |
1,849,352,623 |
157,302,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,599,517,744 |
10,300,023,121 |
8,004,639,412 |
7,455,699,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,850,777,830 |
2,943,435,066 |
2,897,543,318 |
3,563,165,153 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,185,916,792 |
-2,365,105,217 |
-12,909,002,957 |
-7,211,319,118 |
|
12. Thu nhập khác |
15,000,550 |
39,374,545 |
1,768,848 |
110,370,154 |
|
13. Chi phí khác |
255,186,930 |
92,152,420 |
20,843,590 |
17,037,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-240,186,380 |
-52,777,875 |
-19,074,742 |
93,332,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,426,103,172 |
-2,417,883,092 |
-12,928,077,699 |
-7,117,986,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
93,725,617 |
4,825,170 |
|
-91,596,571 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,519,828,789 |
-2,422,708,262 |
-12,928,077,699 |
-7,026,389,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,519,828,789 |
-2,422,708,262 |
-12,928,077,699 |
-7,026,389,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-282 |
-449 |
-2,396 |
-1,302 |
|