MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,132,483,282 144,254,679,110 183,761,709,917 171,069,790,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,787,184 286,556,695 660,085,398 43,221,962,705
1. Tiền 268,787,184 286,556,695 660,085,398 4,137,962,705
2. Các khoản tương đương tiền 39,084,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,768,380,671 76,248,562,494 129,669,342,746 76,610,356,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,143,375,879 48,456,193,330 115,721,763,823 63,437,464,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,462,295,691 21,948,882,333 4,189,709,237 3,270,739,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,927,702,856 13,342,700,581 17,929,917,996 18,063,400,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,764,993,755 -7,499,213,750 -8,172,048,310 -8,161,248,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,772,544,542 67,534,569,881 53,296,951,941 51,118,390,766
1. Hàng tồn kho 69,454,698,076 73,216,723,415 59,326,102,877 57,147,541,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,682,153,534 -5,682,153,534 -6,029,150,936 -6,029,150,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,770,885 184,990,040 135,329,832 119,079,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229,088,349 180,338,349 16,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,912,142 -118,019,336 118,989,373 118,989,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,770,394 122,671,027 90,459 90,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,554,435,340 33,003,169,626 31,814,245,666 30,067,766,405
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,012,619,434 32,725,646,319 31,453,274,775 29,975,751,780
1. Tài sản cố định hữu hình 30,349,009,664 28,871,379,070 27,534,927,269 26,117,024,101
- Nguyên giá 83,579,622,775 80,824,923,771 81,319,324,116 80,381,943,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,230,613,111 -51,953,544,701 -53,784,396,847 -54,264,919,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,663,609,770 3,854,267,249 3,918,347,506 3,858,727,679
- Nguyên giá 5,588,535,587 4,190,872,935 4,262,085,506 4,202,465,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,925,817 -336,605,686 -343,738,000 -343,738,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 541,815,906 277,523,307 360,970,891 92,014,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 541,815,906 277,523,307 360,970,891 92,014,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,686,918,622 177,257,848,736 215,575,955,583 201,137,556,580
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,787,014,485 121,245,290,489 155,785,743,463 143,898,605,490
I. Nợ ngắn hạn 109,409,015,000 120,992,291,004 155,785,743,463 143,898,605,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,959,491,518 29,227,123,286 82,991,779,530 78,774,715,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,541,311,294 32,063,543,409 5,997,415,458 7,079,635,958
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,598,959,768 7,528,206,393 10,942,288,747 11,185,327,209
4. Phải trả người lao động 557,302,252 1,009,509,643 1,183,452,090 381,803,529
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,813,231,410 4,958,387,578 1,915,892,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 913,980,000 679,080,000 679,080,000 433,750,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,482,820,827 17,786,517,361 25,004,834,848 24,001,680,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,417,724,378 29,415,704,624 22,590,943,376 18,716,121,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 459,755,051 991,704,966 959,891,924 932,009,399
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 477,669,912 477,669,912 477,669,912 477,669,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 377,999,485 252,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 377,999,485 252,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,899,904,137 56,012,558,247 59,790,212,120 57,238,951,090
I. Vốn chủ sở hữu 49,899,904,137 56,012,558,247 59,790,212,120 57,238,951,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,876,855,255 10,105,343,355 11,175,635,486 9,984,381,809
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,835,791,095 -32,951,625,085 -30,244,263,343 -31,604,270,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,869,437,656 1,919,497,301 4,592,409,907 2,310,852,835
- LNST chưa phân phối kỳ này -34,966,353,439 -34,871,122,386 -34,836,673,250 -33,915,123,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,686,918,622 177,257,848,736 215,575,955,583 201,137,556,580
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.