TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,254,903,691 |
124,132,483,282 |
144,254,679,110 |
183,761,709,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,996,402,962 |
268,787,184 |
286,556,695 |
660,085,398 |
|
1. Tiền |
1,996,402,962 |
268,787,184 |
286,556,695 |
660,085,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,122,869,550 |
59,768,380,671 |
76,248,562,494 |
129,669,342,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,089,676,096 |
26,143,375,879 |
48,456,193,330 |
115,721,763,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,961,867,019 |
27,462,295,691 |
21,948,882,333 |
4,189,709,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,828,091,744 |
13,927,702,856 |
13,342,700,581 |
17,929,917,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,756,765,309 |
-7,764,993,755 |
-7,499,213,750 |
-8,172,048,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,938,239,887 |
63,772,544,542 |
67,534,569,881 |
53,296,951,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,620,393,421 |
69,454,698,076 |
73,216,723,415 |
59,326,102,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,682,153,534 |
-5,682,153,534 |
-5,682,153,534 |
-6,029,150,936 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
197,391,292 |
322,770,885 |
184,990,040 |
135,329,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
138,578,436 |
229,088,349 |
180,338,349 |
16,250,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,719,397 |
32,912,142 |
-118,019,336 |
118,989,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,459 |
60,770,394 |
122,671,027 |
90,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,075,036,907 |
35,554,435,340 |
33,003,169,626 |
31,814,245,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,626,863,364 |
35,012,619,434 |
32,725,646,319 |
31,453,274,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,941,988,027 |
30,349,009,664 |
28,871,379,070 |
27,534,927,269 |
|
- Nguyên giá |
83,177,887,389 |
83,579,622,775 |
80,824,923,771 |
81,319,324,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,235,899,362 |
-53,230,613,111 |
-51,953,544,701 |
-53,784,396,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,684,875,337 |
4,663,609,770 |
3,854,267,249 |
3,918,347,506 |
|
- Nguyên giá |
5,601,784,438 |
5,588,535,587 |
4,190,872,935 |
4,262,085,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-916,909,101 |
-924,925,817 |
-336,605,686 |
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
610,042,204 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
610,042,204 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
838,131,339 |
541,815,906 |
277,523,307 |
360,970,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
838,131,339 |
541,815,906 |
277,523,307 |
360,970,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,329,940,598 |
159,686,918,622 |
177,257,848,736 |
215,575,955,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,958,831,934 |
109,787,014,485 |
121,245,290,489 |
155,785,743,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,455,832,449 |
109,409,015,000 |
120,992,291,004 |
155,785,743,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,915,000,927 |
17,959,491,518 |
29,227,123,286 |
82,991,779,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,426,602,103 |
31,541,311,294 |
32,063,543,409 |
5,997,415,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,184,057,450 |
2,598,959,768 |
7,528,206,393 |
10,942,288,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
922,783,062 |
557,302,252 |
1,009,509,643 |
1,183,452,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,425,455 |
|
1,813,231,410 |
4,958,387,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
500,971,000 |
913,980,000 |
679,080,000 |
679,080,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,239,576,970 |
10,482,820,827 |
17,786,517,361 |
25,004,834,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,923,913,647 |
44,417,724,378 |
29,415,704,624 |
22,590,943,376 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
746,831,923 |
459,755,051 |
991,704,966 |
959,891,924 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
502,999,485 |
377,999,485 |
252,999,485 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
502,999,485 |
377,999,485 |
252,999,485 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,371,108,664 |
49,899,904,137 |
56,012,558,247 |
59,790,212,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,371,108,664 |
49,899,904,137 |
56,012,558,247 |
59,790,212,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
10,150,088,809 |
9,876,855,255 |
10,105,343,355 |
11,175,635,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,637,820,122 |
-38,835,791,095 |
-32,951,625,085 |
-30,244,263,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,481,004,576 |
-3,869,437,656 |
1,919,497,301 |
4,592,409,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,156,815,546 |
-34,966,353,439 |
-34,871,122,386 |
-34,836,673,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,329,940,598 |
159,686,918,622 |
177,257,848,736 |
215,575,955,583 |
|