TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,167,376,961 |
225,808,328,324 |
165,657,492,369 |
156,927,906,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
786,660,137 |
1,229,061,669 |
1,109,952,469 |
3,101,285,782 |
|
1. Tiền |
786,660,137 |
1,229,061,669 |
1,109,952,469 |
3,101,285,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
358,093,307 |
358,093,307 |
358,093,307 |
148,093,307 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
358,093,307 |
358,093,307 |
358,093,307 |
148,093,307 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,817,958,906 |
132,619,783,437 |
73,741,654,616 |
83,923,827,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,183,500,755 |
89,253,671,460 |
43,888,820,785 |
49,139,432,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,322,921,635 |
10,110,287,129 |
5,158,376,335 |
7,596,145,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-9,034,716,600 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,103,582,749 |
40,013,289,481 |
31,451,832,129 |
33,945,398,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,757,329,633 |
-6,757,464,633 |
-6,757,374,633 |
-6,757,149,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,220,468,250 |
89,738,845,937 |
89,242,781,908 |
69,214,721,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,605,278,575 |
94,123,656,262 |
93,627,592,233 |
74,248,203,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,384,810,325 |
-4,384,810,325 |
-4,384,810,325 |
-5,033,481,922 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,984,196,361 |
1,862,543,974 |
1,205,010,069 |
539,978,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,624,272 |
183,787,831 |
288,044,725 |
272,864,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,629,218,162 |
128,961,403 |
734,383,261 |
103,649,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
208,353,927 |
1,549,794,740 |
182,582,083 |
163,464,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,058,481,890 |
81,345,968,952 |
48,328,722,435 |
46,403,170,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,828,153,028 |
45,365,382,767 |
43,524,966,351 |
41,923,954,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,092,492,874 |
40,636,277,105 |
38,825,487,649 |
37,237,814,583 |
|
- Nguyên giá |
81,556,722,487 |
81,841,627,705 |
81,641,624,609 |
81,576,528,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,464,229,613 |
-41,205,350,600 |
-42,816,136,960 |
-44,338,714,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,735,660,154 |
4,729,105,662 |
4,699,478,702 |
4,686,139,814 |
|
- Nguyên giá |
5,503,246,113 |
5,505,730,272 |
5,504,074,166 |
5,499,933,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-767,585,959 |
-776,624,610 |
-804,595,464 |
-813,794,086 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
31,108,994,461 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
71,116,203,358 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-40,007,208,897 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,230,328,862 |
4,871,591,724 |
4,803,756,084 |
4,479,216,119 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,230,328,862 |
4,871,591,724 |
4,803,756,084 |
4,479,216,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,225,858,851 |
307,154,297,276 |
213,986,214,804 |
203,331,077,453 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,951,783,232 |
183,987,054,163 |
134,816,943,114 |
134,297,377,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,323,783,747 |
182,484,054,678 |
133,313,943,629 |
132,919,378,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,315,197,296 |
26,827,374,997 |
23,487,564,220 |
24,706,888,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,870,089,100 |
3,767,262,949 |
6,724,446,388 |
8,377,360,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,726,017,035 |
3,428,627,517 |
2,899,067,085 |
4,127,048,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,815,381,097 |
1,239,392,316 |
1,235,033,960 |
1,664,881,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,064,998,216 |
2,100,550,371 |
959,778,671 |
358,818,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,345,705,240 |
|
3,985,249,747 |
5,082,667,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,609,346,324 |
36,534,593,880 |
6,134,255,438 |
13,201,112,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,649,052,247 |
107,422,666,552 |
87,394,958,274 |
72,821,856,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,350,495,121 |
693,250,025 |
23,253,775 |
2,108,408,373 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
577,502,071 |
470,336,071 |
470,336,071 |
470,336,071 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,627,999,485 |
1,502,999,485 |
1,502,999,485 |
1,377,999,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,627,999,485 |
1,502,999,485 |
1,502,999,485 |
1,377,999,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,274,075,619 |
123,167,243,113 |
79,169,271,690 |
69,033,699,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,274,075,619 |
123,167,243,113 |
79,169,271,690 |
69,033,699,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
133,306,645,033 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
133,306,645,033 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,180,956,104 |
|
8,197,501,295 |
8,114,775,345 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,234,279,538 |
-35,038,391,897 |
-7,887,069,582 |
-17,939,915,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,129,361,635 |
1,137,423,193 |
-8,537,531,803 |
-15,561,100,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,104,917,903 |
-36,175,815,090 |
650,462,221 |
-2,378,815,151 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,225,858,851 |
307,154,297,276 |
213,986,214,804 |
203,331,077,453 |
|