MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,167,376,961 225,808,328,324 165,657,492,369 156,927,906,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 786,660,137 1,229,061,669 1,109,952,469 3,101,285,782
1. Tiền 786,660,137 1,229,061,669 1,109,952,469 3,101,285,782
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307 148,093,307
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307 148,093,307
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,817,958,906 132,619,783,437 73,741,654,616 83,923,827,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,183,500,755 89,253,671,460 43,888,820,785 49,139,432,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,322,921,635 10,110,287,129 5,158,376,335 7,596,145,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -9,034,716,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,103,582,749 40,013,289,481 31,451,832,129 33,945,398,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,757,329,633 -6,757,464,633 -6,757,374,633 -6,757,149,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,220,468,250 89,738,845,937 89,242,781,908 69,214,721,803
1. Hàng tồn kho 98,605,278,575 94,123,656,262 93,627,592,233 74,248,203,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,384,810,325 -4,384,810,325 -4,384,810,325 -5,033,481,922
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,984,196,361 1,862,543,974 1,205,010,069 539,978,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146,624,272 183,787,831 288,044,725 272,864,857
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,629,218,162 128,961,403 734,383,261 103,649,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 208,353,927 1,549,794,740 182,582,083 163,464,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,058,481,890 81,345,968,952 48,328,722,435 46,403,170,516
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,828,153,028 45,365,382,767 43,524,966,351 41,923,954,397
1. Tài sản cố định hữu hình 42,092,492,874 40,636,277,105 38,825,487,649 37,237,814,583
- Nguyên giá 81,556,722,487 81,841,627,705 81,641,624,609 81,576,528,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,464,229,613 -41,205,350,600 -42,816,136,960 -44,338,714,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,735,660,154 4,729,105,662 4,699,478,702 4,686,139,814
- Nguyên giá 5,503,246,113 5,505,730,272 5,504,074,166 5,499,933,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -767,585,959 -776,624,610 -804,595,464 -813,794,086
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,108,994,461
1. Đầu tư vào công ty con 71,116,203,358
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -40,007,208,897
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,230,328,862 4,871,591,724 4,803,756,084 4,479,216,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,230,328,862 4,871,591,724 4,803,756,084 4,479,216,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,225,858,851 307,154,297,276 213,986,214,804 203,331,077,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,951,783,232 183,987,054,163 134,816,943,114 134,297,377,852
I. Nợ ngắn hạn 174,323,783,747 182,484,054,678 133,313,943,629 132,919,378,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,315,197,296 26,827,374,997 23,487,564,220 24,706,888,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,870,089,100 3,767,262,949 6,724,446,388 8,377,360,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,726,017,035 3,428,627,517 2,899,067,085 4,127,048,101
4. Phải trả người lao động 1,815,381,097 1,239,392,316 1,235,033,960 1,664,881,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,064,998,216 2,100,550,371 959,778,671 358,818,253
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,345,705,240 3,985,249,747 5,082,667,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,609,346,324 36,534,593,880 6,134,255,438 13,201,112,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,649,052,247 107,422,666,552 87,394,958,274 72,821,856,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,350,495,121 693,250,025 23,253,775 2,108,408,373
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 577,502,071 470,336,071 470,336,071 470,336,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,627,999,485 1,502,999,485 1,502,999,485 1,377,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,627,999,485 1,502,999,485 1,502,999,485 1,377,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,274,075,619 123,167,243,113 79,169,271,690 69,033,699,601
I. Vốn chủ sở hữu 94,274,075,619 123,167,243,113 79,169,271,690 69,033,699,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 133,306,645,033 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 133,306,645,033 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,180,956,104 8,197,501,295 8,114,775,345
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,234,279,538 -35,038,391,897 -7,887,069,582 -17,939,915,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,129,361,635 1,137,423,193 -8,537,531,803 -15,561,100,570
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,104,917,903 -36,175,815,090 650,462,221 -2,378,815,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270,225,858,851 307,154,297,276 213,986,214,804 203,331,077,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.