1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,488,541,746 |
39,278,590,428 |
48,126,499,279 |
52,713,684,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,358,683,992 |
645,731,594 |
675,132,451 |
800,042,271 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,129,857,754 |
38,632,858,834 |
47,451,366,828 |
51,913,642,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,572,911,354 |
36,572,574,266 |
44,279,433,254 |
48,959,285,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,556,946,400 |
2,060,284,568 |
3,171,933,574 |
2,954,356,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
221,339,714 |
219,145,811 |
211,596,118 |
210,452,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,133,718,283 |
1,585,502,057 |
1,580,817,272 |
1,900,274,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,055,222,417 |
1,817,622,030 |
6,776,866,726 |
1,760,623,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-410,654,586 |
-1,123,693,708 |
-4,974,154,306 |
-496,089,084 |
|
12. Thu nhập khác |
264,913,184 |
127,661,364 |
9,834,829,841 |
150,446,796 |
|
13. Chi phí khác |
6,000,000 |
20,000,000 |
120,722,189 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
258,913,184 |
107,661,364 |
9,714,107,652 |
150,446,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-151,741,402 |
-1,016,032,344 |
4,739,953,346 |
-345,642,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,765,530,989 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-151,741,402 |
-1,016,032,344 |
2,974,422,357 |
-345,642,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-151,741,402 |
-1,016,032,344 |
2,974,422,357 |
-345,642,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-15 |
-103 |
300 |
-35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|