1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,167,700,405 |
71,818,169,045 |
75,465,972,356 |
69,451,494,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,526,291,577 |
1,400,389,905 |
1,808,699,918 |
1,053,394,538 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,641,408,828 |
70,417,779,140 |
73,657,272,438 |
68,398,099,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,766,242,383 |
65,678,222,362 |
67,600,097,706 |
65,824,285,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,875,166,445 |
4,739,556,778 |
6,057,174,732 |
2,573,814,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
521,851,156 |
80,992,014 |
885,361,409 |
323,535,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,680,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,794,384,311 |
-2,462,236,186 |
-2,864,057,036 |
-2,263,538,395 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,898,350,592 |
2,302,360,196 |
2,675,924,811 |
1,856,413,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-363,397,302 |
55,952,410 |
1,402,554,294 |
-1,222,602,189 |
|
12. Thu nhập khác |
10,319,052,544 |
864,275,640 |
623,595,022 |
813,419,646 |
|
13. Chi phí khác |
5,958,691,498 |
190,251,007 |
32,233,889 |
131,571,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,360,361,046 |
674,024,633 |
591,361,133 |
681,848,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,996,963,744 |
729,977,043 |
1,993,915,427 |
-540,753,943 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
826,126,029 |
151,701,409 |
404,341,485 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,170,837,715 |
578,275,634 |
1,589,573,942 |
-540,753,943 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,170,837,715 |
578,275,634 |
1,589,573,942 |
-540,753,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
74 |
201 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|