TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,290,440,989 |
136,298,730,657 |
140,511,519,875 |
153,510,013,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,331,876,405 |
34,611,609,820 |
35,890,162,154 |
37,411,009,567 |
|
1. Tiền |
20,331,876,405 |
14,611,609,820 |
15,890,162,154 |
16,411,009,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,916,885,460 |
72,691,551,438 |
72,801,699,035 |
80,962,335,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,535,466,599 |
78,126,987,917 |
78,577,068,457 |
86,640,296,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,600,281,544 |
549,425,150 |
732,705,878 |
227,714,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
907,595,462 |
1,141,596,516 |
618,382,845 |
1,220,783,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,772,680,178 |
28,658,635,964 |
30,876,168,764 |
34,549,547,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,772,680,178 |
28,658,635,964 |
30,876,168,764 |
34,549,547,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
268,998,946 |
336,933,435 |
943,489,922 |
587,120,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
265,784,187 |
220,599,011 |
735,665,488 |
352,793,877 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,788,114 |
92,789,448 |
195,298,914 |
223,711,452 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
426,645 |
23,544,976 |
12,525,520 |
10,615,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,667,043,148 |
21,432,315,041 |
20,895,914,206 |
20,371,803,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
|
440,000,000 |
440,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
|
440,000,000 |
440,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,234,935,107 |
20,328,027,298 |
19,421,119,489 |
18,659,211,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,234,935,107 |
20,328,027,298 |
19,421,119,489 |
18,659,211,686 |
|
- Nguyên giá |
110,335,076,839 |
110,107,334,039 |
110,107,334,039 |
110,142,788,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,100,141,732 |
-89,779,306,741 |
-90,686,214,550 |
-91,483,576,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
908,699,383 |
680,879,085 |
611,386,059 |
849,182,848 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
908,699,383 |
680,879,085 |
611,386,059 |
849,182,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,957,484,137 |
157,731,045,698 |
161,407,434,081 |
173,881,817,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,454,715,891 |
35,781,900,195 |
45,516,478,194 |
56,748,509,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,213,465,891 |
35,781,900,195 |
45,516,478,194 |
56,748,509,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,951,888,165 |
27,347,806,970 |
30,525,483,579 |
42,139,499,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
558,539,690 |
233,981,600 |
128,967,590 |
34,194,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,709,622,031 |
689,557,316 |
1,208,630,275 |
418,994,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,602,446,895 |
3,804,674,792 |
5,038,477,214 |
6,724,100,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
854,413,908 |
1,398,613,340 |
1,800,494,180 |
850,202,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
171,818,181 |
|
63,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,154,091,807 |
2,227,244,295 |
4,342,177,580 |
4,185,881,374 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,645,214 |
80,021,882 |
2,409,247,776 |
2,395,636,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
241,250,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
241,250,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,502,768,246 |
121,949,145,503 |
115,890,955,887 |
117,133,307,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,502,768,246 |
121,949,145,503 |
115,890,955,887 |
117,133,307,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,910,693,861 |
5,357,071,118 |
-701,118,498 |
541,232,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,910,693,861 |
-540,753,943 |
-1,081,943,559 |
160,407,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,897,825,061 |
380,825,061 |
380,825,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,957,484,137 |
157,731,045,698 |
161,407,434,081 |
173,881,817,123 |
|