TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
204,623,596,265 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
34,587,124,633 |
|
|
|
1. Tiền |
|
34,587,124,633 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
95,050,790,716 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
58,363,991,371 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,255,577,172 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
36,906,429,694 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,595,796,549 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
120,589,028 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
46,659,802,302 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
46,659,802,302 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,325,878,614 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
61,175,441 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,035,916,220 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
293,693,902 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,935,093,051 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
30,529,234,877 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
30,185,042,050 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,185,042,050 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
109,873,767,353 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-79,688,725,303 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
150,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-150,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
134,496,426 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
134,496,426 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
209,696,401 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
209,696,401 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
235,152,831,142 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
125,303,351,790 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
124,762,994,729 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
83,360,585,707 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
27,486,700,951 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
736,128,476 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,088,335,776 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,735,289,645 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
264,968,181 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,012,775,954 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
112,170,050 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-33,960,011 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
540,357,061 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
540,357,061 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
109,849,479,352 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
109,849,479,352 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
99,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
99,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
725,357,511 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,178,555,289 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
918,296,284 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-5,972,729,732 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-9,057,110,151 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,084,380,415 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
235,152,831,142 |
|
|
|