MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 366,759,737,948 662,369,130,810 509,637,628,525 477,486,755,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,855,090,386
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,904,647,562 662,369,130,810 509,637,628,525 477,486,755,466
4. Giá vốn hàng bán 196,801,441,752 511,481,663,807 285,605,776,564 293,213,328,147
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 132,103,205,810 150,887,467,003 224,031,851,961 184,273,427,319
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,699,581,526 11,277,105,109 5,310,248,202 22,378,799,442
7. Chi phí tài chính 37,220,098,769 36,678,020,841 32,554,640,242 27,786,790,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,467,238,864 32,459,766,093 30,933,375,431 26,537,341,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,624,740,284 -6,960,730,783 -7,515,028,433 -91,042,870,868
9. Chi phí bán hàng 74,900,267,929 70,111,960,652 92,591,897,718 87,957,987,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,700,280,904 61,981,405,333 54,974,491,709 82,703,652,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,642,600,550 -13,567,545,497 41,706,042,061 -82,839,075,762
12. Thu nhập khác 7,682,793,800 12,345,169,147 4,235,286,682 13,679,031,837
13. Chi phí khác 14,739,266,336 4,309,352,108 1,281,145,378 9,896,572,458
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,056,472,536 8,035,817,039 2,954,141,304 3,782,459,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -39,699,073,086 -5,531,728,458 44,660,183,365 -79,056,616,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,237,960,252 7,181,057,680 16,143,402,769 -137,102,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,941,872,822 4,491,088,619 3,111,169,539 45,639,076,293
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -43,995,160,516 -17,203,874,757 25,405,611,057 -124,558,590,618
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -38,787,352,031 -18,954,563,456 3,425,418,037 -113,893,698,237
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,207,808,485 1,750,688,699 21,980,193,020 -10,664,892,381
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -86 -42 08 -198
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -86 -42 08 -198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.