1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
863,477,676,469 |
1,295,717,563,896 |
1,053,401,335,486 |
916,823,552,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
401,519,682 |
32,728,840,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
863,477,676,469 |
1,295,717,563,896 |
1,052,999,815,804 |
884,094,712,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,503,625,620 |
600,676,402,013 |
395,334,109,271 |
523,898,537,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
616,974,050,849 |
695,041,161,883 |
657,665,706,533 |
360,196,174,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,251,514,026 |
12,122,946,938 |
14,907,312,831 |
11,024,177,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,900,817,047 |
27,887,661,164 |
31,549,841,788 |
55,230,333,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,855,817,047 |
27,726,532,645 |
28,235,570,592 |
44,870,681,435 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
191,219,284,447 |
255,789,787,072 |
265,547,578,664 |
242,825,841,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
131,786,778,299 |
162,233,097,758 |
132,839,795,661 |
216,530,246,970 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
277,318,685,082 |
261,253,562,827 |
242,635,803,251 |
-143,366,069,718 |
|
12. Thu nhập khác |
15,894,995,282 |
7,610,754,355 |
15,692,780,721 |
13,823,260,852 |
|
13. Chi phí khác |
2,573,385,226 |
10,724,201,652 |
7,349,942,111 |
6,973,018,776 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,321,610,056 |
-3,113,447,297 |
8,342,838,610 |
6,850,242,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
290,640,295,138 |
258,140,115,530 |
250,978,641,861 |
-136,515,827,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,923,074,149 |
65,083,408,826 |
53,419,624,274 |
-8,753,705,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,950,089,388 |
-64,688,258,314 |
593,024,147 |
9,010,712,640 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,667,310,377 |
257,744,965,018 |
196,965,993,440 |
-136,772,835,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,755,593,761 |
175,390,679,281 |
120,268,256,164 |
-99,891,669,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
94,911,716,616 |
82,354,285,737 |
76,697,737,276 |
-36,881,165,102 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
426 |
292 |
-220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
345 |
426 |
292 |
-220 |
|