1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,087,142,918,545 |
894,296,715,081 |
1,330,847,715,538 |
863,477,676,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
24,100,556,807 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,087,142,918,545 |
894,296,715,081 |
1,306,747,158,731 |
863,477,676,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,770,151,838 |
357,947,010,964 |
578,373,954,779 |
246,503,625,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
710,372,766,707 |
536,349,704,117 |
728,373,203,952 |
616,974,050,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,555,322,387 |
16,035,184,126 |
14,011,773,062 |
10,251,514,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,709,872,739 |
24,473,172,067 |
25,181,892,095 |
26,900,817,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,676,725,885 |
24,473,172,067 |
22,861,686,400 |
26,855,817,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
186,702,094,191 |
119,990,176,111 |
253,529,866,263 |
191,219,284,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
131,930,050,793 |
94,564,758,205 |
369,603,219,251 |
131,786,778,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
385,586,071,371 |
313,356,781,860 |
94,069,999,405 |
277,318,685,082 |
|
12. Thu nhập khác |
23,656,802,833 |
2,961,790,939 |
2,416,608,366 |
15,894,995,282 |
|
13. Chi phí khác |
11,988,663,508 |
4,655,456,424 |
48,855,763,096 |
2,573,385,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,668,139,325 |
-1,693,665,485 |
-46,439,154,730 |
13,321,610,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
397,254,210,696 |
311,663,116,375 |
47,630,844,675 |
290,640,295,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
90,894,174,614 |
65,297,142,438 |
6,901,655,914 |
76,923,074,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,517,730,525 |
6,001,350,503 |
61,265,985,592 |
-4,950,089,388 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
310,877,766,607 |
240,364,623,434 |
-20,536,796,831 |
218,667,310,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
196,581,258,649 |
169,070,985,136 |
-28,765,449,861 |
123,755,593,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
114,296,507,958 |
71,293,638,298 |
8,228,653,030 |
94,911,716,616 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
583 |
472 |
-80 |
345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
583 |
472 |
-80 |
345 |
|