MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,421,073,046,690 15,011,462,272,906 15,161,448,578,325 14,570,299,196,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444,782,172,360 233,985,502,244 249,587,729,023 206,528,873,542
1. Tiền 142,382,673,889 109,493,257,700 155,648,863,160 104,099,513,546
2. Các khoản tương đương tiền 302,399,498,471 124,492,244,544 93,938,865,863 102,429,359,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,380,261,287 104,658,894,249 116,712,560,831 96,944,701,710
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,380,261,287 104,658,894,249 116,712,560,831 96,944,701,710
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,483,038,862,734 10,495,562,427,035 10,544,302,926,936 9,979,253,799,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,329,852,175,632 1,325,017,230,557 1,351,229,762,449 1,219,165,601,078
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 789,742,283,444 767,239,133,197 838,191,089,338 755,950,379,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170,974,641,601 169,590,481,601 169,474,641,602 169,624,641,602
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,322,375,385,264 8,368,952,038,868 8,321,600,050,655 7,987,460,436,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,936,094,204 -135,266,928,185 -136,373,088,105 -153,127,730,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,470,997 30,470,997 180,470,997 180,470,997
IV. Hàng tồn kho 4,246,575,425,533 4,023,893,930,314 4,069,257,649,570 4,119,376,841,741
1. Hàng tồn kho 4,246,575,425,533 4,023,893,930,314 4,069,257,649,570 4,119,376,841,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,296,324,776 153,361,519,064 181,587,711,965 168,194,979,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,614,164,826 133,825,880,417 155,181,897,710 143,760,955,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,473,362,632 13,732,546,239 22,134,809,307 19,076,781,813
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,208,797,318 5,803,092,408 4,271,004,948 5,357,242,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 974,989,966,909 971,741,301,443 959,235,268,034 886,664,754,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,122,375,238 166,516,466,238 174,755,291,238 204,176,866,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 31,342,518,403 32,226,678,403 31,342,518,403 45,273,693,625
6. Phải thu dài hạn khác 91,779,856,835 134,289,787,835 143,412,772,835 158,903,173,253
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,557,026,716 192,351,865,752 206,294,970,392 199,270,576,141
1. Tài sản cố định hữu hình 137,736,909,278 133,301,144,481 149,913,458,310 145,505,330,693
- Nguyên giá 204,900,850,439 204,790,353,097 225,868,480,621 226,041,905,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,163,941,161 -71,489,208,616 -75,955,022,311 -80,536,574,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,820,117,438 59,050,721,271 56,381,512,082 53,765,245,448
- Nguyên giá 81,977,645,339 83,917,015,339 83,917,015,339 83,917,015,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,157,527,901 -24,866,294,068 -27,535,503,257 -30,151,769,891
III. Bất động sản đầu tư 46,225,291,139 40,960,477,966 30,519,831,835 36,540,736,978
- Nguyên giá 49,793,908,589 44,500,093,415 33,832,405,627 39,568,913,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,568,617,450 -3,539,615,449 -3,312,573,792 -3,028,176,321
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,815,936,140 124,916,679,556 132,105,681,629 128,811,368,895
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 128,811,368,895
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114,815,936,140 124,916,679,556 132,105,681,629
V. Đầu tư tài chính dài hạn 199,764,784,184 192,539,653,401 185,024,624,968 93,981,754,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 174,764,784,184 167,539,653,401 160,024,624,968 68,981,754,100
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 293,504,553,492 254,456,158,530 230,534,867,972 223,883,451,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,527,797,037 64,487,945,090 49,216,202,610 71,046,467,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,101,743,516 43,263,955,382 39,866,613,093 16,637,137,626
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 151,875,012,939 146,704,258,058 141,452,052,269 136,199,846,480
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,396,063,013,599 15,983,203,574,349 16,120,683,846,359 15,456,963,951,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,116,403,358,425 7,735,305,064,954 7,847,777,095,315 7,354,109,789,011
I. Nợ ngắn hạn 7,161,492,981,357 7,092,077,278,715 7,096,514,549,929 6,754,353,590,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 439,262,980,632 278,276,260,992 317,714,436,658 282,691,404,557
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 463,690,906,992 404,295,137,317 541,056,845,082 363,629,088,692
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 277,946,607,368 264,800,940,683 256,895,129,277 233,123,924,404
4. Phải trả người lao động 76,301,685,504 86,037,106,235 78,058,563,776 88,191,478,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 412,993,857,249 402,147,374,728 414,854,854,399 350,036,085,878
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 150,393,660,504 136,733,405,371 119,507,670,114 105,178,503,034
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,838,099,742,884 3,782,861,831,188 3,839,755,268,735 3,567,262,065,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,354,968,117,755 1,579,005,854,204 1,373,056,947,488 1,606,355,163,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 155,614,834,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,835,422,469 157,919,367,997 157,885,876,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 954,910,377,068 643,227,786,239 751,262,545,386 599,756,198,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 929,482,757,837 620,168,693,773 728,489,625,670 547,674,848,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,267,619,231 22,899,092,466 22,612,919,716 51,921,350,492
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,279,659,655,174 8,247,898,509,395 8,272,906,751,044 8,102,854,162,394
I. Vốn chủ sở hữu 8,279,659,655,174 8,247,898,509,395 8,272,906,751,044 8,102,854,162,394
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,531,223,770,000 4,531,223,770,000 4,531,223,770,000 5,741,031,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,531,223,770,000 4,531,223,770,000 4,531,223,770,000 5,741,031,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 804,503,548,710 804,503,548,710 804,503,548,710 4,503,548,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,503,464,043 24,503,464,043 24,503,464,043 24,503,464,043
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,193,919,585 6,193,919,585 6,193,919,585 6,193,919,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 640,093,930,436 611,549,124,826 614,846,783,736 89,888,258,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 678,881,282,467 669,291,040,313 669,163,281,186 258,098,454,634
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,787,352,031 -57,741,915,487 -54,316,497,450 -168,210,195,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,273,141,022,400 2,269,924,682,231 2,291,635,264,970 2,236,733,731,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,396,063,013,599 15,983,203,574,349 16,120,683,846,359 15,456,963,951,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.