1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,894,875,920 |
16,911,116,237 |
20,986,279,302 |
19,297,575,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,894,875,920 |
16,911,116,237 |
20,986,279,302 |
19,297,575,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,680,469,923 |
3,789,669,960 |
14,650,086,617 |
7,638,590,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,214,405,997 |
13,121,446,277 |
6,336,192,685 |
11,658,985,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,237,602,664 |
12,277,869,621 |
7,364,586,301 |
6,764,057,762 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,191,299 |
6,146,046 |
|
324,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,690,092,519 |
3,158,624,506 |
4,200,430,691 |
4,011,688,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,737,724,843 |
22,234,545,346 |
9,500,348,295 |
14,411,030,579 |
|
12. Thu nhập khác |
1,704 |
82,285,750 |
15,123,466 |
10,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,384,782 |
10 |
|
6,965,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,383,078 |
82,285,740 |
15,123,466 |
3,534,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,734,341,765 |
22,316,831,086 |
9,515,471,761 |
14,414,565,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,391,600,646 |
2,002,257,142 |
1,903,094,353 |
2,779,263,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,342,741,119 |
20,314,573,944 |
7,612,377,408 |
11,635,302,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,342,741,119 |
20,314,573,944 |
7,612,377,408 |
11,635,302,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
667 |
782 |
293 |
448 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
667 |
782 |
293 |
448 |
|