1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,377,638,021 |
28,140,502,254 |
21,826,547,427 |
16,084,543,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,377,638,021 |
28,140,502,254 |
21,826,547,427 |
16,084,543,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,564,756,809 |
21,317,945,511 |
12,198,822,594 |
9,594,289,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,812,881,212 |
6,822,556,743 |
9,627,724,833 |
6,490,254,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,821,016,841 |
10,059,359,287 |
3,407,526,585 |
6,206,055,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,613,804 |
2,062,500 |
17,322,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,062,500 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,159,526,210 |
3,363,673,323 |
3,480,770,217 |
4,017,324,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,474,371,843 |
13,512,628,903 |
9,552,418,701 |
8,661,662,795 |
|
12. Thu nhập khác |
2,263,155 |
135,138 |
112,101 |
40,045 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,522,753 |
1,019,906,160 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,263,155 |
-9,387,615 |
-1,019,794,059 |
40,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,476,634,998 |
13,503,241,288 |
8,532,624,642 |
8,661,702,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,295,327,000 |
1,279,750,451 |
1,910,506,160 |
1,229,527,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,181,307,998 |
12,223,490,837 |
6,622,118,482 |
7,432,175,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,181,307,998 |
12,223,490,837 |
6,622,118,482 |
7,432,175,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,674 |
1,552 |
280 |
315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,674 |
1,552 |
280 |
315 |
|