TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
325,194,813,277 |
312,206,450,035 |
294,171,465,301 |
319,830,091,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,393,749,235 |
26,624,684,378 |
509,521,569 |
1,879,915,598 |
|
1. Tiền |
1,393,749,235 |
26,624,684,378 |
509,521,569 |
1,879,915,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
295,300,000,000 |
262,700,000,000 |
262,206,000,000 |
295,586,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
295,300,000,000 |
262,700,000,000 |
262,206,000,000 |
295,586,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,035,093,086 |
18,366,664,680 |
26,719,460,863 |
18,043,234,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,528,287,917 |
11,857,736,371 |
15,183,416,767 |
12,357,379,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,065,543,400 |
1,814,430,000 |
1,563,681,685 |
1,313,069,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,662,910,864 |
4,916,147,404 |
10,194,011,506 |
4,594,435,195 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,375,387,774 |
4,096,140,031 |
4,401,772,203 |
4,165,214,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,375,387,774 |
4,096,140,031 |
4,401,772,203 |
4,165,214,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,583,182 |
418,960,946 |
334,710,666 |
155,726,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
89,583,182 |
418,960,946 |
286,675,961 |
155,726,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
48,034,705 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,901,767,557 |
84,420,687,828 |
109,571,414,512 |
98,997,615,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,752,585,464 |
22,959,194,939 |
27,679,605,996 |
25,635,723,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,487,117,131 |
22,725,796,606 |
27,478,277,663 |
25,466,465,057 |
|
- Nguyên giá |
280,027,777,859 |
281,141,771,359 |
287,873,977,420 |
287,873,977,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,540,660,728 |
-258,415,974,753 |
-260,395,699,757 |
-262,407,512,363 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
265,468,333 |
233,398,333 |
201,328,333 |
169,258,333 |
|
- Nguyên giá |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-894,371,667 |
-926,441,667 |
-958,511,667 |
-990,581,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,809,573,920 |
61,211,993,920 |
81,630,948,664 |
73,119,748,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,909,573,920 |
29,911,993,920 |
55,130,948,664 |
54,319,748,664 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,900,000,000 |
31,300,000,000 |
26,500,000,000 |
18,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
339,608,173 |
249,498,969 |
260,859,852 |
242,143,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
339,608,173 |
249,498,969 |
260,859,852 |
242,143,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,096,580,834 |
396,627,137,863 |
403,742,879,813 |
418,827,706,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,926,684,060 |
24,249,253,441 |
23,455,994,230 |
27,267,544,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,926,684,060 |
24,249,253,441 |
23,455,994,230 |
27,267,544,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,292,693,535 |
7,753,049,224 |
5,108,107,090 |
5,540,954,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
323,339,664 |
2,403,386,190 |
1,219,883,716 |
1,243,283,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,556,248,607 |
1,524,482,158 |
2,150,677,378 |
5,225,080,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,340,204,697 |
6,490,692,670 |
7,866,767,544 |
9,838,862,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,978,745 |
3,676,454,913 |
4,115,916,350 |
2,384,481,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
535,674,367 |
430,843,841 |
342,897,707 |
410,137,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,749,544,445 |
1,970,344,445 |
2,651,744,445 |
2,624,744,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,169,896,774 |
372,377,884,422 |
380,286,885,583 |
391,560,161,959 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,169,896,774 |
372,377,884,422 |
380,286,885,583 |
391,560,161,959 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,881,609,246 |
61,881,609,246 |
95,089,683,341 |
95,089,683,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,065,357,074 |
49,273,344,722 |
23,974,271,788 |
35,247,548,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,908,074,095 |
5,207,987,648 |
13,816,988,809 |
25,090,265,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,157,282,979 |
44,065,357,074 |
10,157,282,979 |
10,157,282,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,096,580,834 |
396,627,137,863 |
403,742,879,813 |
418,827,706,583 |
|