TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,234,647,927 |
252,986,720,892 |
265,012,953,087 |
274,519,037,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,792,246,617 |
20,512,998,513 |
13,891,101,415 |
6,556,672,943 |
|
1. Tiền |
1,937,046,617 |
512,998,513 |
891,101,415 |
1,542,617,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,855,200,000 |
20,000,000,000 |
13,000,000,000 |
5,014,055,556 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,750,000,000 |
214,250,000,000 |
227,500,000,000 |
249,016,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,750,000,000 |
214,250,000,000 |
227,500,000,000 |
249,016,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,952,840,501 |
14,406,545,124 |
19,942,428,791 |
15,273,239,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,291,297,539 |
12,071,356,960 |
11,222,734,752 |
11,695,021,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,192,000 |
101,710,000 |
123,490,000 |
876,391,670 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,041,279,093 |
2,746,406,295 |
9,160,963,970 |
3,266,586,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-512,928,131 |
-512,928,131 |
-564,759,931 |
-564,759,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,589,956,642 |
3,367,323,688 |
3,404,641,115 |
3,485,656,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,589,956,642 |
3,367,323,688 |
3,404,641,115 |
3,485,656,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,604,167 |
449,853,567 |
274,781,766 |
187,468,920 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,604,167 |
447,853,567 |
272,781,766 |
176,108,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
11,360,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,940,701,468 |
74,878,280,397 |
74,067,884,684 |
70,809,598,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,331,358,347 |
39,021,414,705 |
39,039,635,009 |
36,734,920,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,166,566,479 |
38,889,041,119 |
38,939,679,705 |
36,667,383,495 |
|
- Nguyên giá |
281,396,231,013 |
281,396,231,013 |
282,917,381,489 |
277,587,612,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,229,664,534 |
-242,507,189,894 |
-243,977,701,784 |
-240,920,229,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
164,791,868 |
132,373,586 |
99,955,304 |
67,537,022 |
|
- Nguyên giá |
775,000,000 |
775,000,000 |
775,000,000 |
775,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-610,208,132 |
-642,626,414 |
-675,044,696 |
-707,462,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,497,709 |
123,356,209 |
294,606,209 |
294,606,209 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,497,709 |
123,356,209 |
294,606,209 |
294,606,209 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,546,271,492 |
5,148,935,563 |
4,149,069,546 |
3,195,498,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,546,271,492 |
5,148,935,563 |
4,149,069,546 |
3,195,498,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,175,349,395 |
327,865,001,289 |
339,080,837,771 |
345,328,636,574 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,333,551,069 |
13,713,246,616 |
17,982,745,003 |
18,237,896,374 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,333,551,069 |
13,713,246,616 |
17,982,745,003 |
18,237,896,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,208,859,997 |
1,808,295,012 |
3,262,802,544 |
2,081,786,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,195,036,332 |
1,669,941,280 |
2,535,965,729 |
1,850,510,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,756,915,654 |
1,460,967,002 |
2,041,927,886 |
2,390,550,306 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,731,509,865 |
5,543,617,764 |
1,905,621,149 |
1,673,408,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,662,451,086 |
912,071,930 |
4,709,206,724 |
6,712,433,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
687,707,190 |
438,322,683 |
403,590,026 |
429,475,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,091,070,945 |
1,880,030,945 |
3,123,630,945 |
3,099,730,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,841,798,326 |
314,151,754,673 |
321,098,092,768 |
327,090,740,200 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,841,798,326 |
314,151,754,673 |
321,098,092,768 |
327,090,740,200 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,246,560,000 |
236,246,560,000 |
236,246,560,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,246,560,000 |
236,246,560,000 |
236,246,560,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,627,148,260 |
23,627,148,260 |
37,961,584,893 |
37,961,584,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,615,429,612 |
52,925,385,959 |
45,537,287,421 |
27,906,224,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,156,336,979 |
3,309,956,347 |
11,756,294,442 |
17,748,941,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,459,092,633 |
49,615,429,612 |
33,780,992,979 |
10,157,282,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,175,349,395 |
327,865,001,289 |
339,080,837,771 |
345,328,636,574 |
|