MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,234,647,927 252,986,720,892 265,012,953,087 274,519,037,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,792,246,617 20,512,998,513 13,891,101,415 6,556,672,943
1. Tiền 1,937,046,617 512,998,513 891,101,415 1,542,617,387
2. Các khoản tương đương tiền 136,855,200,000 20,000,000,000 13,000,000,000 5,014,055,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,750,000,000 214,250,000,000 227,500,000,000 249,016,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,750,000,000 214,250,000,000 227,500,000,000 249,016,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,952,840,501 14,406,545,124 19,942,428,791 15,273,239,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,291,297,539 12,071,356,960 11,222,734,752 11,695,021,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,192,000 101,710,000 123,490,000 876,391,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,041,279,093 2,746,406,295 9,160,963,970 3,266,586,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -512,928,131 -512,928,131 -564,759,931 -564,759,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,589,956,642 3,367,323,688 3,404,641,115 3,485,656,150
1. Hàng tồn kho 3,589,956,642 3,367,323,688 3,404,641,115 3,485,656,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 149,604,167 449,853,567 274,781,766 187,468,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,604,167 447,853,567 272,781,766 176,108,420
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,000,000 11,360,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,940,701,468 74,878,280,397 74,067,884,684 70,809,598,763
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,331,358,347 39,021,414,705 39,039,635,009 36,734,920,517
1. Tài sản cố định hữu hình 41,166,566,479 38,889,041,119 38,939,679,705 36,667,383,495
- Nguyên giá 281,396,231,013 281,396,231,013 282,917,381,489 277,587,612,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,229,664,534 -242,507,189,894 -243,977,701,784 -240,920,229,258
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 164,791,868 132,373,586 99,955,304 67,537,022
- Nguyên giá 775,000,000 775,000,000 775,000,000 775,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,208,132 -642,626,414 -675,044,696 -707,462,978
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 478,497,709 123,356,209 294,606,209 294,606,209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 478,497,709 123,356,209 294,606,209 294,606,209
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,546,271,492 5,148,935,563 4,149,069,546 3,195,498,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,546,271,492 5,148,935,563 4,149,069,546 3,195,498,117
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,175,349,395 327,865,001,289 339,080,837,771 345,328,636,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,333,551,069 13,713,246,616 17,982,745,003 18,237,896,374
I. Nợ ngắn hạn 20,333,551,069 13,713,246,616 17,982,745,003 18,237,896,374
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,208,859,997 1,808,295,012 3,262,802,544 2,081,786,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,195,036,332 1,669,941,280 2,535,965,729 1,850,510,882
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,756,915,654 1,460,967,002 2,041,927,886 2,390,550,306
4. Phải trả người lao động 7,731,509,865 5,543,617,764 1,905,621,149 1,673,408,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,662,451,086 912,071,930 4,709,206,724 6,712,433,648
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 687,707,190 438,322,683 403,590,026 429,475,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,091,070,945 1,880,030,945 3,123,630,945 3,099,730,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,841,798,326 314,151,754,673 321,098,092,768 327,090,740,200
I. Vốn chủ sở hữu 310,841,798,326 314,151,754,673 321,098,092,768 327,090,740,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000 259,870,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000 259,870,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,627,148,260 23,627,148,260 37,961,584,893 37,961,584,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,615,429,612 52,925,385,959 45,537,287,421 27,906,224,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,156,336,979 3,309,956,347 11,756,294,442 17,748,941,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,459,092,633 49,615,429,612 33,780,992,979 10,157,282,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,175,349,395 327,865,001,289 339,080,837,771 345,328,636,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.